huyquang0210

Phân tích điểm
AC
3 / 3
SCAT
100%
(1900pp)
AC
50 / 50
PY3
90%
(1624pp)
AC
30 / 30
C++20
86%
(1458pp)
AC
35 / 35
C++20
81%
(1385pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(1008pp)
Training Python (7200.0 điểm)
THT Bảng A (17400.0 điểm)
Training (83260.0 điểm)
CPP Basic 02 (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
hermann01 (12000.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (12000.0 điểm)
contest (15923.0 điểm)
HSG THCS (14862.1 điểm)
HSG THPT (1969.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cánh diều (52108.0 điểm)
ABC (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
DHBB (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Mua quà | 1400.0 / |
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Khác (8527.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Lập kế hoạch | 800.0 / |
Ước lớn nhất | 1500.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
OLP MT&TN (5788.0 điểm)
CSES (13800.0 điểm)
Happy School (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
THT (2080.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1300.0 / |
Đếm cặp | 1300.0 / |
Cốt Phốt (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |