huy0601

Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++11
100%
(2000pp)
AC
18 / 18
C++11
95%
(1805pp)
AC
35 / 35
C++11
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(1629pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(1548pp)
AC
25 / 25
C++11
77%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(1323pp)
AC
12 / 12
C++11
70%
(1257pp)
AC
39 / 39
C++11
66%
(1194pp)
AC
40 / 40
C++11
63%
(1071pp)
Training (67190.8 điểm)
DHBB (6314.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Tặng hoa | 1700.0 / |
Quan hệ họ hàng | 1500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
contest (16161.3 điểm)
HSG THCS (15733.6 điểm)
Practice VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kéo cắt giấy | 1800.0 / |
hermann01 (4180.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 1400.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Xếp sách | 900.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Cánh diều (10400.0 điểm)
Khác (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LONG LONG | 1500.0 / |
MILKTEA | 1400.0 / |
CaiWinDao và em gái thứ 4 | 1400.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Đếm ước | 1500.0 / |
THT (2758.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 900.0 / |
Bài toán khó | 1300.0 / |
Digit | 1400.0 / |
Sắp xếp | 1600.0 / |
Tổng các số lẻ | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số Phải Trái | 800.0 / |
CPP Basic 02 (10100.0 điểm)
HSG THPT (9900.0 điểm)
OLP MT&TN (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Tổng các chữ số | 2000.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
CSES (8500.0 điểm)
CPP Basic 01 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Decode string #3 | 800.0 / |
Số fibonacci #2 | 900.0 / |
Số chính phương #2 | 800.0 / |
Số chính phương #3 | 900.0 / |
Uppercase #2 | 800.0 / |
Chênh lệch | 800.0 / |
THT Bảng A (5500.0 điểm)
Đề chưa ra (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Liệt kê ước số | 1200.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |