huanthuytnhh
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++11
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1715pp)
AC
20 / 20
C++11
86%
(1629pp)
AC
100 / 100
C++11
81%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1393pp)
AC
25 / 25
C++11
74%
(1323pp)
AC
21 / 21
C++11
66%
(1194pp)
AC
80 / 80
C++11
63%
(1134pp)
contest (17171.4 điểm)
hermann01 (2352.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
DHBB (51272.9 điểm)
Happy School (7500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sứa Độc | 1700.0 / |
Bò Mộng | 2100.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
CaiWinDao và Bot | 1300.0 / |
Ước Chung Dễ Dàng | 1700.0 / |
Hoán Vị Dễ Dàng | 2100.0 / |
HSG THCS (12600.0 điểm)
HSG THPT (8520.0 điểm)
Practice VOI (2860.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phát giấy thi | 1800.0 / |
Phương trình | 1600.0 / |
Xâu con chung dài nhất 3 | 1800.0 / |
Training (73445.0 điểm)
Free Contest (13360.0 điểm)
vn.spoj (10700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 1700.0 / |
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
Truyền tin | 1900.0 / |
Nước lạnh | 1300.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
CSES (1876.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng | 1300.0 / |
CSES - Labyrinth | Mê cung | 1400.0 / |
CSES - Building Roads | Xây đường | 1400.0 / |
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn | 1400.0 / |
CPP Advanced 01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
minict08 | 1000.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Training Python (15000.0 điểm)
Olympic 30/4 (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Khác (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
THT Bảng A (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 1000.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |