• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hsctr_091

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Trung bình cộng
AC
100 / 100
C++17
1700pp
100% (1700pp)
Ước tự nhiên (QNOI 2020)
AC
100 / 100
C++17
1600pp
95% (1520pp)
Tính tổng 04
AC
25 / 25
PYPY
1600pp
90% (1444pp)
Mua đất
AC
100 / 100
C++17
1600pp
86% (1372pp)
Tên bài mẫu
AC
100 / 100
PYPY
1600pp
81% (1303pp)
Dãy số (THTA 2024)
AC
3 / 3
C++17
1500pp
77% (1161pp)
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố
AC
100 / 100
C++17
1500pp
74% (1103pp)
Ước số và tổng ước số
AC
6 / 6
C++17
1500pp
70% (1048pp)
Câu đố tuyển dụng
AC
1 / 1
C++17
1500pp
66% (995pp)
Tính hiệu
AC
10 / 10
PY3
1400pp
63% (882pp)
Tải thêm...

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (11360.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 107 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 114 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 800.0 /

OLP MT&TN (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /

Training (47702.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lượng số hạng 800.0 /
Hello 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số trong tiếng anh 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
FNUM 900.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Dãy số 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Sắp xếp chỗ ngồi 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tìm chữ số 1800.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 1 800.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Lì Xì 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Tính tổng 02 1400.0 /

Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /
SQRT 800.0 /
Trộn mảng 800.0 /

Training Python (9100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm hiệu 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /

LVT (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /
biểu thức 800.0 /

THT Bảng A (13000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tổng 3K (THTA Thanh Khê 2022) 1200.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Sắp xếp ba số 800.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /

Cánh diều (33700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /

Khác (5025.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Mua đất 1600.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Tính hiệu 1400.0 /

CSES (6575.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Movie Festival II | Lễ hội phim II 1700.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /

ABC (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
DMOJ - Bigger Shapes 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /

Đề chưa ra (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Câu đố tuyển dụng 1500.0 /
Rooftop 100.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

HSG THPT (2769.2 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Ước tự nhiên (QNOI 2020) 1600.0 /

contest (15521.3 điểm)

Bài tập Điểm
Năm nhuận 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Xe đồ chơi 1100.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Đạp xe 1000.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 1 - Số Đặc Biệt 1800.0 /
Saving 1300.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Lái xe 800.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Thêm Không 800.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /

CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

hermann01 (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /

CPP Basic 02 (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /

HSG THCS (3060.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /

THT (6735.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Trung bình cộng 1700.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Bội chính phương (Tin học trẻ B - Vòng Toàn quốc 2020) 1700.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

Array Practice (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Real Value 1300.0 /

Đề ẩn (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /
A + B 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trôn Việt Nam 50.0 /

RLKNLTCB (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /

Training Assembly (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Assembly_Training] Input same Output 800.0 /

Lập trình Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team