hoangnguyenquy59

Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1710pp)
AC
19 / 19
C++17
90%
(1624pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1543pp)
AC
12 / 12
C++17
81%
(1466pp)
AC
25 / 25
C++17
77%
(1393pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1250pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(1128pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(1071pp)
Training (90765.5 điểm)
hermann01 (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
HSG THCS (7040.0 điểm)
Cánh diều (30500.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 800.0 / |
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
CSES (31325.7 điểm)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 800.0 / |
vn.spoj (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quả cân | 1700.0 / |
Chơi bi da 1 lỗ | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
contest (15102.0 điểm)
Happy School (1456.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Dãy số tròn | 1600.0 / |
DHBB (10160.0 điểm)
Khác (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 800.0 / |
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
#00 - Bài 1 - Nhất nhì | 1000.0 / |
CPP Basic 01 (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân tích #1 | 800.0 / |
Xóa số #1 | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Practice VOI (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khế | 1600.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
HackerRank (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
OLP MT&TN (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |