hoanganh230907
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
10:33 p.m. 14 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(1600pp)
AC
2 / 2
C++17
4:08 p.m. 8 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
16 / 16
C++17
5:01 p.m. 7 Tháng 11, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++17
4:11 p.m. 5 Tháng 3, 2023
weighted 86%
(1286pp)
AC
21 / 21
C++17
11:23 p.m. 7 Tháng 12, 2023
weighted 81%
(1140pp)
AC
5 / 5
C++17
8:31 p.m. 2 Tháng 4, 2023
weighted 77%
(851pp)
AC
8 / 8
C++17
3:44 p.m. 5 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(735pp)
AC
8 / 8
C++17
9:45 a.m. 5 Tháng 12, 2023
weighted 70%
(698pp)
AC
11 / 11
C++17
9:52 a.m. 7 Tháng 11, 2023
weighted 66%
(663pp)
AC
23 / 23
C++17
9:09 a.m. 7 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(630pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 100.0 / 100.0 |
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ | 100.0 / 100.0 |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (12052.2 điểm)
DHBB (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / 900.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 400.0 / 400.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
Đảo ngược xâu con | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2400.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
Training (10146.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 1 | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |