hoanganh230907

Phân tích điểm
AC
5 / 5
C++17
100%
(2100pp)
AC
3 / 3
C++17
95%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1715pp)
AC
25 / 25
C++17
86%
(1543pp)
AC
12 / 12
C++17
81%
(1466pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++17
74%
(1323pp)
AC
9 / 9
C++20
70%
(1257pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(1194pp)
Training (69036.0 điểm)
hermann01 (7300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
Đảo ngược xâu con | 1200.0 / |
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (6600.0 điểm)
HSG THCS (13000.0 điểm)
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ | 800.0 / |
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số | 800.0 / |
Cốt Phốt (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
CSES (47861.6 điểm)
Training Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán 2 | 800.0 / |
HSG THPT (6500.0 điểm)
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Happy School (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Mã hóa dãy ngoặc | 1800.0 / |
contest (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Ước chung đặc biệt | 1800.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 1300.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
DHBB (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con min max | 1300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Đề chưa ra (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
vn.spoj (4941.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm thành phần liên thông mạnh | 1700.0 / |
Gán nhãn | 1900.0 / |
Công ty đa cấp | 1900.0 / |
THT Bảng A (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
CPP Basic 01 (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số thứ k | 1300.0 / |
Phân biệt | 800.0 / |
Mật khẩu | 800.0 / |
Đổi hệ cơ số #1 | 800.0 / |
Khác (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 900.0 / |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 1500.0 / |
Số có 3 ước | 1500.0 / |