• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

hand_wibu_hack_krunker

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Đường một chiều
AC
40 / 40
C++20
2400pp
100% (2400pp)
Xoắn ốc
AC
100 / 100
C++20
2400pp
95% (2280pp)
HOLIDAY
AC
100 / 100
C++20
2300pp
90% (2076pp)
Be Geeks!
AC
50 / 50
C++20
2300pp
86% (1972pp)
Pháo hoa
AC
80 / 80
C++20
2300pp
81% (1873pp)
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++20
2200pp
77% (1702pp)
Coin Toss
AC
8 / 8
C++20
2200pp
74% (1617pp)
Mật khẩu (DHBB CT)
AC
21 / 21
C++20
2200pp
70% (1536pp)
Chất lượng dịch vụ
AC
100 / 100
C++20
2200pp
66% (1460pp)
Cây tiền tố
AC
100 / 100
C++20
2200pp
63% (1387pp)
Tải thêm...

Training (98663.3 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
tongboi2 1300.0 /
Số Đặc Biệt 1500.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Đường đi đẹp nhất 1600.0 /
Bảo vệ nông trang 1700.0 /
Prefix sum queries 1900.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Tổng Ngoặc Đúng 1900.0 /
FUTURE NUMBER 4 1700.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
Đế chế 1900.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 4 1300.0 /
Module 1 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Số huyền bí 1500.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Nối xích 1500.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Multiple of 2019 1900.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Tăng đoạn con liên tiếp 1700.0 /
Nhân hai 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
FUTURE NUMBER 2 1500.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Xâu đối xứng 1200.0 /
maxle 1400.0 /
Xâu hoàn hảo 1300.0 /
square number 900.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
dist 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
minge 1400.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
DHEXP - Biểu thức 1500.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Tìm mật khẩu 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
GCDSUM 1500.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Tìm X 900.0 /
gcd( a -> b) 1400.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Những đôi tất khác màu 900.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
minict05 1500.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Tìm số 1700.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Nuôi bò 1 1500.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Đếm từ 1100.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
FNUM 900.0 /

Happy School (9100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
Làng Lá 2000.0 /
Xâu Palin 1200.0 /
Chia Cặp 1 1800.0 /
Mạo từ 800.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /

Array Practice (1350.0 điểm)

Bài tập Điểm
QK 50.0 /
Real Value 1300.0 /

THT Bảng A (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 2 (THTA N.An 2021) 1500.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xâu chẵn (HSG12'20-21) 800.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /

vn.spoj (12120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nước lạnh 1300.0 /
Thử trí cân heo 2100.0 /
Đảo giấu vàng 2000.0 /
Cây P đỉnh (Cơ bản) 1800.0 /
divisor01 1400.0 /
divisor02 900.0 /
Mua chocolate 1300.0 /
Bậc thang 1500.0 /

CSES (84487.5 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1900.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1900.0 /
CSES - Grundy's Game | Trò chơi của Grundy 1900.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Meet in the middle 1700.0 /
CSES - Tree Distances I | Khoảng cách trên cây I 1700.0 /
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước 1900.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Functional Graph Distribution | Phân phối Đồ thị Hàm 2000.0 /
CSES - Point in Polygon | Điểm trong đa giác 1700.0 /
CSES - Distinct Values Queries | Truy vấn Giá trị Khác nhau 1900.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1500.0 /
CSES - Coin Piles | Cọc xu 1300.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Nested Ranges Check | Kiểm tra đoạn bao chứa 1900.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1700.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /
CSES - Coding Company | Công ty coding 2000.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2000.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Apartments | Căn hộ 1200.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Restaurant Customers | Khách nhà hàng 1300.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 1700.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Giant Pizza | Pizza khổng lồ 1900.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Creating Strings | Tạo xâu 1300.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1400.0 /
CSES - Tasks and Deadlines | Nhiệm vụ và thời hạn 1500.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Collecting Numbers | Thu thập số 1400.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /

DHBB (22240.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Chỉnh lí 1800.0 /
Mật khẩu (DHBB CT) 2200.0 /
EDGE (DHBB 2021 T.Thử) 1900.0 /
Dãy xâu 1400.0 /
Hàng cây 1400.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Xâu con đặc biệt 1500.0 /
Xóa chữ số 1500.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 1600.0 /
Đồng dư (DHHV 2021) 1700.0 /
Tảo biển 1600.0 /
Tặng hoa 1700.0 /

Free Contest (8700.0 điểm)

Bài tập Điểm
CEDGE 1700.0 /
SIBICE 800.0 /
COUNT 1500.0 /
ABSMAX 1300.0 /
POWER3 1300.0 /
HIGHER ? 900.0 /
FPRIME 1200.0 /

BOI (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xoắn ốc 2400.0 /

IOI (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
RACE 2200.0 /
HOLIDAY 2300.0 /

CEOI (12500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đường một chiều 2400.0 /
Tom và Jerry 2200.0 /
Xây cầu 2200.0 /
Kangaroo 1900.0 /
Phân tích đối xứng 1900.0 /
Chắc kèo 1900.0 /

APIO (4400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Pháo hoa 2300.0 /
Chèo thuyền 2100.0 /

CERC (6400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Be Geeks! 2300.0 /
The Bridge on the River Kawaii 2200.0 /
Saba1000kg 1900.0 /

COCI (6000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Giao bài tập 2000.0 /
Đếm táo 2 1800.0 /
Cây tiền tố 2200.0 /

VOI (7550.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chất lượng dịch vụ 2200.0 /
SEQ198 1900.0 /
Mofk rating cao nhất Vinoy 2100.0 /
Nối điểm 1500.0 /

Practice VOI (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phát giấy thi 1800.0 /

Cánh diều (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /

HackerRank (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xếp tháp 1700.0 /
Tháp ba màu 1900.0 /

contest (13980.3 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Số 1900.0 /
Tổng hiệu 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Dạ hội 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Chia Kẹo 1900.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
MAXGCD 2000.0 /
OR 1700.0 /

HSG THCS (22504.3 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng phần nguyên (TS10LQĐ 2015) 1700.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
CUT 1 1400.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Ước số (THTB Vòng Sơ loại) 1900.0 /
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Xâu con (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 900.0 /
(thi thử L9 - 2) Bài tập không có thật 1700.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Số dư 1700.0 /

ICPC (9500.0 điểm)

Bài tập Điểm
ICPC Central B 1400.0 /
Python File 800.0 /
Shoes Game 1300.0 /
Coin Toss 2200.0 /
Binary String Set 1900.0 /
Special Number 1900.0 /

Training Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Khoảng cách đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /

CPP Advanced 01 (8700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Tìm số thất lạc 900.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /

HSG THPT (10900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chính phương (HSG12'18-19) 1700.0 /
Xâu con (HSG12'18-19) 1500.0 /
Siêu đối xứng (THTC 2021) 1700.0 /
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) 1200.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1800.0 /

Khác (8493.3 điểm)

Bài tập Điểm
Mua xăng 900.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
Triple Fat Ladies 1600.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
lqddiv 1900.0 /
Gàu nước 1000.0 /
chiaruong 1500.0 /

HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /

Lớp Tin K 30 (2167.6 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa số k 1500.0 /
Tổng các chữ số 800.0 /

hermann01 (8692.0 điểm)

Bài tập Điểm
Fibo đầu tiên 900.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Sắp xếp bảng số 1700.0 /
POWER 1700.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /

Cốt Phốt (2365.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kỳ nghỉ tốt nhất 1900.0 /
Một trò chơi bài khác 2100.0 /
Xâu dễ chịu 1500.0 /

Đề chưa ra (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Doanh thu công ty 1600.0 /
Giá trị lớn nhất 1700.0 /

THT (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /

Đề ẩn (266.7 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

CPP Basic 02 (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
LMHT 900.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

LVT (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài 2 phân số tối giản 1200.0 /

OLP MT&TN (7224.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
Phần thưởng 1400.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 2 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team