gautruccute2021
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PYPY
11:26 a.m. 3 Tháng 5, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
9:24 p.m. 25 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
10 / 10
PY3
7:42 p.m. 3 Tháng 5, 2024
weighted 81%
(815pp)
AC
20 / 20
PY3
2:07 p.m. 4 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
9:50 p.m. 22 Tháng 3, 2024
weighted 74%
(662pp)
AC
10 / 10
PY3
2:14 p.m. 16 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
PY3
7:57 p.m. 14 Tháng 3, 2024
weighted 66%
(597pp)
AC
14 / 14
PY3
7:57 p.m. 4 Tháng 5, 2024
weighted 63%
(504pp)
ABC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
FIND | 100.0 / 100.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2500.0 điểm)
contest (2292.5 điểm)
Cốt Phốt (830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Độ đẹp của xâu | 250.0 / 250.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
KEYBOARD | 150.0 / 150.0 |
Xâu dễ chịu | 280.0 / 280.0 |
CSES (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / 800.0 |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / 800.0 |
DHBB (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (2000.0 điểm)
HSG THCS (4100.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (1400.0 điểm)
Lập trình cơ bản (101.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Hết rồi sao | 50.0 / 50.0 |
THT (500.0 điểm)
THT Bảng A (5460.0 điểm)
Training (21830.0 điểm)
Training Python (1800.0 điểm)
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
divisor03 | 200.0 / 200.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |