datdat281
Phân tích điểm
AC
14 / 14
PY3
3:06 a.m. 4 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(2000pp)
AC
7 / 7
PY3
8:07 p.m. 6 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(1520pp)
AC
100 / 100
PYPY
3:29 a.m. 4 Tháng 11, 2023
weighted 90%
(1444pp)
AC
4 / 4
PY3
3:28 a.m. 4 Tháng 11, 2023
weighted 86%
(1372pp)
AC
16 / 16
PYPY
8:05 p.m. 6 Tháng 11, 2023
weighted 77%
(1161pp)
AC
10 / 10
PY3
3:19 a.m. 4 Tháng 11, 2023
weighted 70%
(1048pp)
AC
17 / 17
PY3
3:10 a.m. 4 Tháng 11, 2023
weighted 66%
(995pp)
AC
4 / 4
PY3
4:10 a.m. 4 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(756pp)
Cánh diều (1900.0 điểm)
contest (6300.0 điểm)
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (15800.0 điểm)
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
Happy School (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CaiWinDao và Bot | 250.0 / 250.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Số bốn may mắn | 400.0 / 400.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (800.0 điểm)
HSG THCS (4290.0 điểm)
Khác (700.0 điểm)
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1900.0 điểm)
THT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Dãy số (THT B, C1 & C2 Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (2100.0 điểm)
Training (12820.0 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
Training Python (800.0 điểm)
vn.spoj (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã số | 300.0 / 300.0 |
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |