• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

dangbg98

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II
AC
7 / 7
C++17
2200pp
100% (2200pp)
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I
AC
5 / 5
C++17
2100pp
95% (1995pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++17
2100pp
90% (1895pp)
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt
AC
15 / 15
C++17
2000pp
86% (1715pp)
Bình phương (THTB TQ 2017)
AC
20 / 20
C++17
1900pp
81% (1548pp)
CSES - List of Sums | Danh sách tổng
AC
8 / 8
C++17
1900pp
77% (1470pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++17
1900pp
74% (1397pp)
SỐ LỚN NHẤT
AC
19 / 19
C++17
1800pp
70% (1257pp)
Xâu con chung dài nhất 2
AC
100 / 100
C++17
1800pp
66% (1194pp)
Dãy con tăng dài nhất (bản khó)
AC
25 / 25
C++17
1800pp
63% (1134pp)
Tải thêm...

CPP Basic 01 (91583.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #1 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
Bình phương 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
PHÉP TÍNH #2 1000.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
So sánh #1 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
Chò trơi đê nồ #4 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Ba điểm thẳng hàng 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Tính tổng 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tích 800.0 /
Tích lẻ 800.0 /
Giai thừa #1 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Giai thừa #2 800.0 /
Tổng ước 1100.0 /
Số chính phương #3 900.0 /
Số trong dãy 800.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Chia hết #1 800.0 /
Ước nguyên tố 1100.0 /
Ước chung lớn nhất 900.0 /
Đếm số nguyên tố #2 800.0 /
Đếm số nguyên tố #1 900.0 /
Bội chung nhỏ nhất 800.0 /
Chọn chỗ 800.0 /
Số chính phương #4 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /
String #1 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Tổng đan xen 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
In chuỗi 800.0 /
Tổng nhỏ nhất 1400.0 /
Tính tổng #1 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Tính tổng #3 800.0 /
Tính tổng #4 800.0 /
Tổ hợp 800.0 /
Hoán vị 800.0 /
Ước số 1400.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Chữ số tận cùng #3 1300.0 /
Trọng số 800.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /
Lớn nhất 800.0 /
Đếm #1 800.0 /
Tối giản 800.0 /
String #2 800.0 /
Xoá chữ 800.0 /
Uppercase #1 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
[Hàm] - Nói lắp 800.0 /
[Hàm] - Số số hạng 800.0 /
[Hàm] - Number ten 800.0 /
[Hàm] - Sắp xếp 800.0 /
[Hàm] - Xếp loại học sinh 800.0 /
[Hàm] - Con số 800.0 /
[Hàm] - Tam giác vuông 800.0 /
[Hàm] - 12 800.0 /
[Hàm] - Từ khoá 800.0 /
Cấp số 800.0 /
[Hàm] - Số số hạng #2 800.0 /
[Hàm] - Phép chia 800.0 /
[Hàm] - Xâu liền xâu 800.0 /
[Hàm] - Tổng phân số Ai Cập 800.0 /
[Hàm] - Long 800.0 /
[Hàm] - Trọng âm từ 800.0 /
[Hàm] - Lớn nhất và bé nhất 800.0 /
[Hàm] - Late 800.0 /
Dãy số #5 1200.0 /
Dãy số #0 800.0 /
[Hàm] - Blink 1300.0 /
Giảm số 1600.0 /
Ba lớn nhất 100.0 /
Dãy giống nhau 100.0 /
Chênh lệch 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Đổi hệ cơ số #1 800.0 /
Mật khẩu 800.0 /
Decode string #5 800.0 /
Chuẩn hóa xâu ký tự 800.0 /
Đếm #3 1400.0 /
Số fibonacci #2 900.0 /
Số fibonacci #3 1300.0 /
Số fibonacci #5 800.0 /
Số fibonacci #1 800.0 /
In chuỗi 800.0 /
Kiểm tra tam giác #1 800.0 /
Kiểm tra tam giác #2 800.0 /
Decode string #6 800.0 /
Tính tổng #5 1200.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Chò trơi đê nồ #3 800.0 /
Chò trơi đê nồ #2 800.0 /
Chuỗi kí tự 800.0 /
Chò trơi đê nồ #5 900.0 /
Tổng ba số 800.0 /
Đếm #2 900.0 /
Dãy số #4 1500.0 /
Ước thứ k 1500.0 /

Training (80461.3 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #2 800.0 /
Diện tích tam giác 800.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Phép tính #3 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Hình tròn 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
maxle 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
minict04 1200.0 /
Số nguyên tố đối xứng 1500.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Giả thuyết của Henry 1100.0 /
minge 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
A cộng B 800.0 /
PRIME STRING 1100.0 /
Module 1 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 4 1300.0 /
superprime 900.0 /
Modulo 6 1500.0 /
Dải số 1300.0 /
Sau cơn mưa 1400.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Bình phương (THTB TQ 2017) 1900.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Hình chữ nhật lớn nhất 1800.0 /
lostfunction 900.0 /
dist 800.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Xâu con chung dài nhất 2 1800.0 /
LCS Medium 1900.0 /
SỐ LỚN NHẤT 1800.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 1800.0 /
Đếm chuỗi BAB 1400.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Nhân hai 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
arr11 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Subarray Sum Queries 1900.0 /

Đề chưa ra (14820.0 điểm)

Bài tập Điểm
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /
Phép tính #4 800.0 /
Tích Hai Số 800.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Tổng các ước 1400.0 /
Ghép số 800.0 /
Đổi giờ 800.0 /
Liệt kê ước số 1200.0 /
Giả thiết Goldbach 1500.0 /
Số siêu nguyên tố 1600.0 /
Xếp Loại 800.0 /
Trò chơi đê nồ #7 800.0 /
Vị trí tương đối #3 800.0 /
[HSG 9] Tiền photo 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (11800.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #4 800.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /
Số đặc biệt #2 900.0 /
Số nguyên tố lớn nhất 1100.0 /
Phân tích #3 800.0 /
Phân tích #4 1400.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
So sánh #3 800.0 /
Số lần nhỏ nhất 1100.0 /
Chữ số tận cùng #1 1300.0 /
Vẽ hình chữ nhật 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 800.0 /
Chò trơi đê nồ #1 800.0 /
Cờ caro 1300.0 /

DHBB (6606.2 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Heo đất 1500.0 /
Sự kiện lịch sử 1600.0 /

Khác (5236.7 điểm)

Bài tập Điểm
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Sân Bóng 1600.0 /
Mua xăng 900.0 /
Cặp số chính phương 1800.0 /
BỘ HAI SỐ 1800.0 /
Tổng Không 1500.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

Cánh diều (32076.2 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /

Free Contest (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
FPRIME 1200.0 /
MINI CANDY 1300.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Happy School (3251.4 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 1 1800.0 /
Chia Cặp 2 1800.0 /
UCLN với N 1400.0 /

HSG THPT (1015.4 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /

LQDOJ Cup (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Hàm] - Tiếp tục tiến về phía trước 900.0 /

CPP Advanced 01 (7780.0 điểm)

Bài tập Điểm
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /

Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Họ & tên 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /

CSES (32700.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2000.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 1700.0 /
CSES - Coin Collector | Người thu thập xu 1800.0 /
CSES - Planets and Kingdoms | Hành tinh và vương quốc 1700.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1700.0 /
CSES - One Bit Positions | Các vị trí bit 1 1400.0 /
CSES - Two Sets II | Hai tập hợp II 1600.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - List of Sums | Danh sách tổng 1900.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Monster Game II | Trò chơi quái vật II 2200.0 /
CSES - Monster Game I | Trò chơi quái vật I 2100.0 /
CSES - Substring Reversals | Đảo ngược xâu con 1700.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /

hermann01 (7250.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
POWER 1700.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /

contest (12162.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 3 - Chiếc Gạch 1500.0 /
OR 1700.0 /
Saving 1300.0 /
Máy Nghe Nhạc 1600.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Năm nhuận 800.0 /

OLP MT&TN (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 900.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 1400.0 /
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ 1300.0 /

HSG THCS (10768.5 điểm)

Bài tập Điểm
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Trạm phát sóng (HSG9-2023, Hà Nội) 1800.0 /
Đua robot 100.0 /
Trồng cây 100.0 /
Tích lớn nhất 100.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Đếm số 100.0 /
Siêu thị 100.0 /
Biến đổi xâu kí tự 100.0 /
Tích lấy dư 100.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Phép chia (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1100.0 /
Số đẹp (Bài 1 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1600.0 /
Bỏ phiếu 100.0 /
Tổng liên tiếp (Bài 3 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1300.0 /
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1700.0 /

CPP Basic 02 (8782.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Tích của số lớn nhất và nhỏ nhất của 2 mảng 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
LMHT 900.0 /
Số cặp bằng nhau 800.0 /
Nhà gần nhất 1000.0 /
Counting sort 800.0 /
Xếp gạch 1300.0 /
Điền số còn thiếu 900.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

THT Bảng A (2900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Em trang trí 800.0 /

Olympic 30/4 (1140.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

Practice VOI (1185.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phương trình Diophantine 1900.0 /
Xâu con chung dài nhất 3 1800.0 /

Lập trình Python (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /

THT (2286.7 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số 1400.0 /
Số tròn trịa - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /

BOI (450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tích chẵn 1500.0 /

HSG_THCS_NBK (1120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

Atcoder (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 900.0 /
Atcoder Educational DP Contest - Problem B: Frog 2 1000.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team