congthang2012

Phân tích điểm
AC
20 / 20
PYPY
100%
(2000pp)
AC
10 / 10
PYPY
95%
(1805pp)
AC
20 / 20
PYPY
90%
(1715pp)
AC
30 / 30
PY3
86%
(1629pp)
AC
20 / 20
PYPY
77%
(1393pp)
AC
10 / 10
PYPY
70%
(1187pp)
AC
35 / 35
PYPY
66%
(1128pp)
Training Python (7200.0 điểm)
Training (100650.0 điểm)
hermann01 (10900.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Cánh diều (36572.0 điểm)
CPP Advanced 01 (12000.0 điểm)
THT Bảng A (27620.0 điểm)
CPP Basic 02 (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Khác (9520.0 điểm)
contest (24800.0 điểm)
HSG THCS (12000.0 điểm)
THT (15060.0 điểm)
RLKNLTCB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 900.0 / |
ABC (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
FIND | 900.0 / |
CSES (6500.0 điểm)
Happy School (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
vn.spoj (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
Mua chocolate | 1300.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Cốt Phốt (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
K-Amazing Numbers | 1600.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
CPP Basic 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 800.0 / |
Đề chưa ra (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 1300.0 / |
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 1: Sắp xếp | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |