• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

caoductai

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II
AC
10 / 10
C++17
2200pp
100% (2200pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++17
2100pp
95% (1995pp)
USACO 2016Feb Platinum - Load Balancing
AC
15 / 15
C++14
2100pp
90% (1895pp)
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt
AC
15 / 15
C++17
2000pp
86% (1715pp)
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng
AC
3 / 3
C++17
2000pp
81% (1629pp)
USACO 2016Jan Gold - Angry Cows
AC
10 / 10
C++17
2000pp
77% (1548pp)
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau
AC
8 / 8
C++17
2000pp
74% (1470pp)
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ
AC
6 / 6
C++17
1900pp
70% (1327pp)
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã
AC
22 / 22
C++17
1900pp
66% (1260pp)
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống
AC
13 / 13
C++17
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

hermann01 (7100.0 điểm)

Bài tập Điểm
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /

Khác (20824.0 điểm)

Bài tập Điểm
#00 - Bài 5 - Nhảy 2 1400.0 /
Gàu nước 1000.0 /
#00 - Bài 1 - Nhất nhì 1000.0 /
#01 - Vị trí ban đầu 900.0 /
#04 - Phân tích thừa số nguyên tố 1400.0 /
USACO 2016Jan Gold - Angry Cows 2000.0 /
USACO 2016Feb Platinum - Load Balancing 2100.0 /
golds 1800.0 /
lqddiv 1900.0 /
coin34 1700.0 /
Xúc Xích 1500.0 /
USACO Bronze T1/2021 - P3 - Just Stalling 1400.0 /
Đếm ước 1500.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
VITAMIN 1900.0 /
TĂNG BẢNG 2100.0 /

CPP Basic 02 (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
LMHT 900.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /

CSES (77750.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Subarray Divisibility | Tính chia hết của đoạn con 1600.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Room Allocation | Bố trí phòng 1500.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con 1700.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì 1700.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Apple Division | Chia táo 1400.0 /
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu 1400.0 /
CSES - Meet in the middle 1700.0 /
CSES - Tower of Hanoi | Tháp Hà Nội 1400.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1900.0 /
CSES - Divisor Analysis | Phân tích ước số 1700.0 /
CSES - Reversals and Sums | Đảo ngược và tính tổng 2000.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Distributing Apples | Phân phối táo 1600.0 /
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor 1400.0 /
CSES - Creating Strings II | Tạo xâu II 1400.0 /
CSES - Prime Multiples | Bội số nguyên tố 1600.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Traffic Lights | Đèn giao thông 1600.0 /
CSES - Bit Inversions | Nghịch đảo bit 1900.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Distinct Routes | Lộ trình phân biệt 2000.0 /
CSES - School Dance | Vũ hội trường 1700.0 /
CSES - Police Chase | Cảnh sát đuổi bắt 1900.0 /
CSES - Download Speed | Tốc độ tải xuống 1900.0 /
CSES - Knight's Tour | Hành trình của quân mã 1900.0 /
CSES - Hamiltonian Flights | Chuyến bay Hamilton 1900.0 /
CSES - Teleporters Path | Đường đi dịch chuyển 1800.0 /
CSES - De Bruijn Sequence | Dãy De Bruijn 1700.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1400.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Distinct Routes II | Lộ trình phân biệt II 2200.0 /

Đề chưa ra (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa 1000.0 /
Số siêu nguyên tố 1600.0 /

Training (88685.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mua sách 1600.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Bội chung 3 số 1700.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
minict26 1400.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
maxle 1400.0 /
minge 1400.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Giá trị trung bình 1500.0 /
Chia năm nhiều lần 1700.0 /
Số thứ n 1600.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
Two pointer 2A 1400.0 /
Two pointer 2B 1400.0 /
Two pointer 2C 1400.0 /
minict12 1600.0 /
high 1400.0 /
sunw 1100.0 /
Two pointer 2D 1400.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
Sinh tổ hợp 1400.0 /
Chia Bò Sữa 1500.0 /
Dãy ngoặc 1400.0 /
Tìm số 1700.0 /
Số tận cùng 1400.0 /
Module 3 1400.0 /
Module 4 1300.0 /
Thử trí cân voi (Bản khó) 2100.0 /
Module 1 800.0 /
Cộng trừ trên Module 900.0 /
Module 5 1700.0 /
Chơi bóng 1900.0 /
Bảng nhân 1600.0 /
GCD1 1500.0 /
BASIC SET 800.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Đếm đường đi trên ma trận 1 1400.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Đường đi đẹp nhất 1600.0 /
GCD2 1500.0 /
Xếp hàng 1700.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Tìm số có n ước 1700.0 /
Tạo palindrome 1700.0 /

ôn tập (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

Training Python (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
[Python_Training] Sàng nguyên tố 1100.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /

THT (10853.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Nhân 900.0 /
Tháp lũy thừa (THT TQ 2013) 1900.0 /
Thứ hạng 800.0 /
Minecraft 1500.0 /
Du lịch 1800.0 /
Công suất 1800.0 /
Thiết kế trò chơi 1700.0 /
Hoán đổi 1900.0 /

CPP Advanced 01 (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /

HSG THCS (31631.7 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) 1500.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) 1200.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) 1600.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Số Chuẩn_1 (TS10 LQĐ Đà Nẵng 2024) 1700.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Hàm ngược (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1400.0 /
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Tìm xâu (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Đếm cặp chia hết (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1700.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Thay đổi dãy số 100.0 /
Số đẹp (Bài 1 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1600.0 /
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1700.0 /
Tổng liên tiếp (Bài 3 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1300.0 /
Đếm cặp điểm 1700.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
PLUSS 800.0 /

DHBB (7325.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Kích thước mảng con lớn nhất 1600.0 /
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Heo đất 1500.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

contest (7000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng k số 1200.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) 1100.0 /
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản khó) 1900.0 /

THT Bảng A (1530.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /

HSG THPT (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Siêu đối xứng (THTC 2021) 1700.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

vn.spoj (3000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Help Conan 12! 1300.0 /
Mã số 1700.0 /

Happy School (63.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hoán Vị Dễ Dàng 2100.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 800.0 /

dutpc (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bandle City (DUTPC'21) 1400.0 /

Practice VOI (4495.0 điểm)

Bài tập Điểm
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /
Truy vấn (Trại hè MB 2019) 1300.0 /
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) 1800.0 /
Phương trình Diophantine 1900.0 /

Cánh diều (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /

Olympic 30/4 (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia đất (OLP 10 - 2018) 1800.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nốt nhạc 800.0 /
Đếm cặp 1200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team