canhtoanle
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(2200pp)
AC
40 / 40
C++17
95%
(1995pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1895pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1715pp)
AC
39 / 39
C++17
81%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(1397pp)
AC
100 / 100
C++17
70%
(1327pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(1260pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(1197pp)
Training (81033.4 điểm)
CPP Basic 02 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Yugioh | 1000.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Happy School (22154.5 điểm)
Training Python (12700.0 điểm)
HSG THPT (9935.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
vn.spoj (10300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 0 1 | 1900.0 / |
Biểu thức | 1500.0 / |
Đoạn con có tổng lớn nhất | 1900.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Truyền tin | 1900.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
hermann01 (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Fibo cơ bản | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Practice VOI (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 1900.0 / |
contest (8952.0 điểm)
DHBB (32150.9 điểm)
Olympic 30/4 (9600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
OLP MT&TN (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Tính tổng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1400.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Khác (5400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
FACTOR | 1300.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Tổ Tiên Chung Gần Nhất | 1500.0 / |
THT Bảng A (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) | 1300.0 / |
HSG cấp trường (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhảy về đích (HSG11v2-2022) | 2000.0 / |
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 2100.0 / |
Xâu con chung dài nhất (HSG11v2-2022) | 1800.0 / |
CSES (8300.0 điểm)
HSG THCS (14250.0 điểm)
Array Practice (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
THT (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh dấu bảng | 1900.0 / |
Chia nhóm | 1800.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 800.0 / |
HackerRank (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 1000.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |