buitunglinh2008
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(2100pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1710pp)
AC
20 / 20
C++20
90%
(1624pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1543pp)
AC
13 / 13
C++17
77%
(1393pp)
AC
16 / 16
C++17
74%
(1323pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(1071pp)
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Training (29310.0 điểm)
DHBB (6850.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3320.0 điểm)
contest (7200.0 điểm)
Khác (1550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Đếm số dhprime | 200.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
MAX TRIPLE | 200.0 / |
coin34 | 900.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Sửa điểm | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Happy School (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Palin | 200.0 / |
Hoán Vị Lớn Nhỏ | 100.0 / |
Xếp diêm | 200.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Ước Chung Dễ Dàng | 300.0 / |
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
hermann01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Fibo đầu tiên | 200.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / |
Tính trung bình cộng | 100.0 / |
Tổng dương | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
THT Bảng A (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 100.0 / |
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Công trình (THT C1 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Gói kẹo (THTC 2021) | 200.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Cốt Phốt (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 200.0 / |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số một số (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
CSES (32700.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp chập K của N | 300.0 / |
Cánh diều (3500.0 điểm)
HackerRank (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra chuỗi ngoặc đúng | 900.0 / |
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / |
vn.spoj (2900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật 0 1 | 1700.0 / |
Bậc thang | 300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / |
Xây dựng thành phố | 300.0 / |
HSG THCS (1886.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 1700.0 / |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 300.0 / |
Practice VOI (2725.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy dài nhất | 300.0 / |
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) | 250.0 / |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Ước chung lớn nhất | 400.0 / |
Chia kẹo | 400.0 / |
HSG cấp trường (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (HSG10v2-2022) | 300.0 / |
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) | 300.0 / |
Kho lương (HSG10v2-2022) | 300.0 / |
Đề chưa ra (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Các thùng nước | 1800.0 / |
Olympic 30/4 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |
Training Python (1000.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
OLP MT&TN (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần thưởng | 1000.0 / |
Tổng các chữ số | 1500.0 / |
Vòng tròn số | 1300.0 / |
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / |