baonganngo
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(2200pp)
AC
8 / 8
C++20
95%
(1995pp)
AC
15 / 15
PY3
90%
(1805pp)
AC
15 / 15
C++20
86%
(1715pp)
AC
7 / 7
C++20
81%
(1548pp)
AC
40 / 40
C++14
77%
(1470pp)
AC
39 / 39
C++20
74%
(1397pp)
AC
13 / 13
C++20
70%
(1327pp)
AC
35 / 35
C++20
66%
(1260pp)
AC
11 / 11
C++20
63%
(1197pp)
THT (6350.0 điểm)
Training (42186.0 điểm)
Đề chưa ra (4320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Số nguyên tố | 1300.0 / |
Phép tính #4 | 800.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
Xếp Loại | 800.0 / |
Đa vũ trụ | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
contest (10326.9 điểm)
Cánh diều (23200.0 điểm)
THT Bảng A (15880.0 điểm)
CPP Basic 01 (12556.0 điểm)
ABC (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Training Python (6400.0 điểm)
CSES (115553.6 điểm)
ôn tập (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Dễ) | 800.0 / |
hermann01 (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
HSG THCS (5245.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Khác (2820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Coin flipping | 1200.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (3301.0 điểm)
Lập trình Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
GSPVHCUTE (2839.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI3 - Bài 6: Chữ số không | 2300.0 / |
olpkhhue22 - Đếm dãy số | 2100.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đề ẩn (1866.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
CPP Basic 02 (1232.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Liệt kê N số nguyên tố đầu tiên | 900.0 / |
Happy School (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giết Titan | 900.0 / |
DHBB (3580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Luyện thi cấp tốc | 1900.0 / |
Số chính phương (DHBB CT) | 2000.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |