_NguyenAnhTuan_
Phân tích điểm
TLE
86 / 100
C++17
100%
(1892pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1615pp)
AC
19 / 19
C++17
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1372pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1222pp)
AC
21 / 21
C++17
77%
(1083pp)
AC
100 / 100
C++17
74%
(956pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(908pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(796pp)
contest (3503.1 điểm)
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) | 100.0 / |
Chia táo 2 | 100.0 / |
Mật mã Caesar | 800.0 / |
Tổng bội số | 100.0 / |
THT (6570.0 điểm)
Training (15142.0 điểm)
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / |
Vị trí số dương | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
minict08 | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
CPP Basic 02 (2180.0 điểm)
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
CPP Basic 01 (14133.0 điểm)
Đề chưa ra (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép tính #4 | 100.0 / |
Đổi giờ | 100.0 / |
Ghép số | 100.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 100.0 / |
Tích Hai Số | 100.0 / |
Trò chơi đê nồ #6 | 100.0 / |
Xếp Loại | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (110.0 điểm)
CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cờ caro | 10.0 / |
Chò trơi đê nồ #1 | 10.0 / |
Ngày sinh | 10.0 / |
Cánh diều (1400.0 điểm)
LQDOJ Cup (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Hàm] - Tiếp tục tiến về phía trước | 100.0 / |
CSES (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng | 1000.0 / |
HSG THCS (2901.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
DHBB (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / |
Sự kiện lịch sử | 400.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
Khác (301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
#00 - Bài 1 - Nhất nhì | 1.0 / |
4 VALUES | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |