TranMinhKiet

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++14
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1805pp)
AC
3 / 3
PY3
86%
(1629pp)
AC
6 / 6
PY3
81%
(1548pp)
AC
9 / 9
PYPY
77%
(1393pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(1323pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(1134pp)
Training Python (12000.0 điểm)
Training (111597.8 điểm)
THT Bảng A (40140.0 điểm)
Cánh diều (46516.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (13600.0 điểm)
ABC (7200.0 điểm)
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
HSG THCS (23960.0 điểm)
contest (28416.6 điểm)
Happy School (8405.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
Nguyên tố Again | 1300.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
Khác (11300.0 điểm)
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THPT (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Họ & tên | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (12100.0 điểm)
CSES (16969.2 điểm)
CPP Basic 02 (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 1500.0 / |
THT (27200.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (12080.0 điểm)
Đề ẩn (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
A + B | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Print "Hello, world" | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
In dãy #2 | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
DHBB (6600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 800.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1500.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
CPP Basic 01 (14716.0 điểm)
Đề chưa ra (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đa vũ trụ | 800.0 / |
Liệt kê số nguyên tố | 1100.0 / |
Rooftop | 100.0 / |
HÌNH CHỮ NHẬT | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (4251.0 điểm)
OLP MT&TN (7100.0 điểm)
Practice VOI (2586.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 1200.0 / |
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
Lập trình Python (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Chu vi tam giác | 1100.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
Bài cho contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số có số lượng chữ số nhiều nhất và tổng chữ số lớn nhất | 800.0 / |