• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Toilatu

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

CSES - Counting Numbers | Đếm số
AC
12 / 12
C++20
1900pp
100% (1900pp)
Hồ thiên nga
AC
14 / 14
C++20
1900pp
95% (1805pp)
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc
AC
100 / 100
C++20
1900pp
90% (1715pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PY3
1900pp
86% (1629pp)
Ước chung đặc biệt
AC
9 / 9
C++20
1800pp
81% (1466pp)
Query-Sum 2
AC
100 / 100
C++20
1700pp
77% (1315pp)
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay
AC
18 / 18
C++20
1700pp
74% (1250pp)
Ước chung đặc biệt
AC
35 / 35
C++20
1700pp
70% (1187pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
C++20
1700pp
66% (1128pp)
Tập xe
AC
19 / 19
C++20
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

HSG THCS (10200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây cảnh 900.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Cặp số may mắn 800.0 /
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) 1600.0 /
Hộp quà 1400.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt 1200.0 /

Cánh diều (53800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - CUUNAN - Cứu nạn (T117) 800.0 /
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - Vacxin (T85) 800.0 /
Cánh diều - PHOTOS - Các bức ảnh 900.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh Diều - REPLACE - Thay thế 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /

Training (79750.0 điểm)

Bài tập Điểm
MAX AREA (Easy ver.) 1000.0 /
MAX AREA (Hard ver.) 900.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
cmpint 900.0 /
A cộng B 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Module 3 1400.0 /
square number 900.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Tính tổng 04 1600.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Bí ẩn số 11 1300.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
arr11 800.0 /
Ngày tháng năm kế tiếp 900.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Hello again 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Đếm ô vuông trong bông tuyết 800.0 /
Hello 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
minict11 800.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
Đếm nguyên âm 800.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Đường đi dài nhất 1600.0 /
Query-Sum 1500.0 /
CJ dự tiệc 1500.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Chú ếch và hoa sen 1400.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
BFS 1400.0 /
arr01 800.0 /

CPP Basic 02 (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /

Khác (4500.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Lập kế hoạch 800.0 /
Số có 3 ước 1500.0 /
Quà tặng 1400.0 /

contest (25760.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #10 - Bài 1 - Chúc Mừng Sinh Nhật LQDOJ 1000.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Tổng k số 1200.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Trò chơi xếp diêm 1400.0 /
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Biến đổi xâu đối xứng 1100.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Ước chung đặc biệt 1800.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
Ước chung lớn nhất 1600.0 /
Xâu cân bằng 1100.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc 1900.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 3 - Gian hàng bánh chưng 2000.0 /

THT Bảng A (13400.0 điểm)

Bài tập Điểm
San nước cam 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Bài 1 thi thử THT 1200.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (2101.0 điểm)

Bài tập Điểm
không có bài 100.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Đoán xem! 50.0 /
Body Samsung 100.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /

CSES (45200.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân 800.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Course Schedule | Sắp xếp khóa học 1500.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1500.0 /
CSES - Flight Routes Check | Kiểm tra lộ trình bay 1700.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II 1400.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Counting Numbers | Đếm số 1900.0 /

Đề ẩn (1866.7 điểm)

Bài tập Điểm
A + B 800.0 /
Tên bài mẫu 1600.0 /

Training Python (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 1 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia hai 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /

hermann01 (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
a cộng b 1400.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 100 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /

Practice VOI (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh ba 1200.0 /

Happy School (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trò chơi ấn nút 1500.0 /
Số điểm cao nhất 1200.0 /

LVT (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /

Đề chưa ra (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đa vũ trụ 800.0 /

ABC (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy fibonacci 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Code 1 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Số Phải Trái 800.0 /

CPP Advanced 01 (7700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số cặp 900.0 /

Array Practice (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) 900.0 /
Ambatukam 800.0 /

Free Contest (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
FPRIME 1200.0 /

HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số hoàn hảo 1400.0 /

THT (6200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhân 900.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Tổng các số lẻ 800.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Chữ số 1500.0 /
Tích còn thiếu - Tin học trẻ tỉnh Bắc Giang 2024 1400.0 /

Cốt Phốt (3500.0 điểm)

Bài tập Điểm
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /
Equal Candies 900.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy đẹp (THTC 2021) 800.0 /

vn.spoj (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây khung nhỏ nhất 1400.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

CPP Basic 01 (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Luỹ thừa 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Giao điểm giữa hai đường thẳng 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Tính toán 100.0 /

DHBB (3100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Tập xe 1600.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /

COCI (1900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hồ thiên nga 1900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team