• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

ThienNhanVo118

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Cây toán tử
AC
101 / 101
C++17
2100pp
100% (2100pp)
Trò chơi chặn đường
AC
100 / 100
C++17
2100pp
95% (1995pp)
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019)
AC
10 / 10
C++17
2100pp
90% (1895pp)
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019)
AC
10 / 10
C++17
2100pp
86% (1800pp)
Số dễ chịu (HSG11v2-2022)
AC
40 / 40
C++17
2100pp
81% (1710pp)
Mùa lũ (OLP 11 - 2019)
AC
10 / 10
C++17
2000pp
77% (1548pp)
Khai thác gỗ
AC
20 / 20
C++17
2000pp
74% (1470pp)
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018)
AC
10 / 10
C++17
2000pp
70% (1397pp)
Cờ Vua
WA
96 / 100
C++17
1920pp
66% (1274pp)
Tần suất (OLP 11 - 2018)
AC
10 / 10
C++17
1900pp
63% (1197pp)
Tải thêm...

Training (107541.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tìm X 900.0 /
square number 900.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
minict26 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
minge 1400.0 /
maxle 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Sinh nhị phân 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Dãy con tăng có tổng lớn nhất 1800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
minict10 800.0 /
minict11 800.0 /
minict12 1600.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Nén xâu 900.0 /
Xin chào 2 1200.0 /
Xâu min 1400.0 /
FNUM 900.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản khó) 1800.0 /
Dãy con chung dài nhất (Phiên bản 2) 1900.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
VIPPRO SHIPS 1400.0 /
Bài toán ba lô 1 1500.0 /
Two pointer 1A 800.0 /
Two pointer 1B 1300.0 /
Two pointer 1C 1300.0 /
sunw 1100.0 /
Không chia hết 1500.0 /
Đoán số 1200.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Lời nguyền của Shizuka 1500.0 /
Nobita và cửa ải cuối cùng 1800.0 /
Truy vấn tổng 2D 1400.0 /
Khu Rừng 2 1600.0 /
giaoxu06 1300.0 /
BFS Cơ bản 1300.0 /
DFS cơ bản 1300.0 /
Đường đi đẹp nhất 1600.0 /
Con đường tơ lụa 1700.0 /
Query-Sum 1500.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
Chú ếch và hòn đá 2 1400.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
CATBIA - Cắt bìa (HSG'19) 1600.0 /
C2SNT - Chia 2 số nguyên tố (HSG'18) 1800.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Thần bài người Italy 1300.0 /
Nhà toán học Italien 1700.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
SGAME7 2000.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Xâu con chung dài nhất 1500.0 /
Đàn em của n 800.0 /
DIVISIBLE SEQUENCE 1500.0 /
Ma cũ ma mới 1800.0 /
Query-Sum 2 1700.0 /
Sinh hoán vị 1100.0 /
minict29 1700.0 /
minict01 900.0 /
lostfunction 900.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
A cộng B 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Bài toán ba lô 2 1700.0 /
Pha rượu 1900.0 /
Kì nghỉ của Kaninho 1500.0 /
EVA 1400.0 /
CJ thanh toán BALLAS 1400.0 /
Tổng bằng 0 1400.0 /

Cánh diều (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /

CSES (85032.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh 1300.0 /
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc 1300.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Common Divisors | Ước chung 1500.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Projects | Dự án 1700.0 /
CSES - Shortest Routes I | Tuyến đường ngắn nhất I 1500.0 /
CSES - Dynamic Range Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Message Route | Đường truyền tin nhắn 1400.0 /
CSES - Range Update Queries | Truy vấn Cập nhật Đoạn 1500.0 /
CSES - Stick Lengths | Độ dài que 1400.0 /
CSES - String Matching | Khớp xâu 1500.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng 1500.0 /
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới 1300.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Exponentiation II | Lũy thừa II 1500.0 /
CSES - Task Assignment | Phân công nhiệm vụ 1900.0 /
CSES - Money Sums | Khoản tiền 1500.0 /
CSES - Range Xor Queries | Truy vấn Xor đoạn 1400.0 /
CSES - Longest Palindrome | Xâu đối xứng dài nhất 1500.0 /
CSES - Static Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn tĩnh 1400.0 /
CSES - Dynamic Range Minimum Queries | Truy vấn min đoạn có cập nhật 1500.0 /
CSES - Concert Tickets | Vé hòa nhạc 1400.0 /
CSES - Repetitions | Lặp lại 800.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Reading Books | Đọc sách 1400.0 /
CSES - Counting Rooms | Đếm phòng 1300.0 /
CSES - Subarray Sum Queries | Truy vấn tổng đoạn con 1900.0 /
CSES - Building Roads | Xây đường 1400.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Maximum Xor Subarray | Đoạn con có xor lớn nhất 1700.0 /
CSES - Elevator Rides | Đi thang máy 1900.0 /
CSES - Palindrome Queries | Truy vấn xâu đối xứng 1900.0 /
CSES - Book Shop | Hiệu sách 1400.0 /
CSES - Company Queries I | Truy vấn công ty I 1600.0 /
CSES - Labyrinth | Mê cung 1400.0 /
CSES - Distance Queries | Truy vấn Khoảng cách 1700.0 /
CSES - Building Teams | Xây đội 1400.0 /
CSES - Finding Borders | Tìm biên 1600.0 /
CSES - Monsters | Quái vật 1600.0 /
CSES - Round Trip | Chuyến đi vòng tròn 1500.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Gray Code | Mã Gray 1100.0 /
CSES - Coin Combinations I | Kết hợp đồng xu I 1400.0 /
CSES - Coin Combinations II | Kết hợp đồng xu II 1500.0 /
CSES - Minimizing Coins | Giảm thiểu đồng xu 1500.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Palindrome Reorder | Sắp xếp lại xâu đối xứng 1000.0 /
CSES - Array Description | Mô tả mảng 1400.0 /
CSES - Subarray Sums I | Tổng đoạn con I 1400.0 /
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II 1500.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II 1700.0 /
CSES - Hotel Queries | Truy vấn khách sạn 1700.0 /
CSES - Path Queries II | Truy vấn đường đi II 2100.0 /

HSG THCS (32843.7 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1600.0 /
Cây tre trăm đốt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2023) 1700.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Đong dầu 1400.0 /
Biến đổi 1500.0 /
Diện tích lớn nhất (HSG'21) 1600.0 /
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
CANDY BOXES 1300.0 /
Chia dãy (THT TP 2015) 1300.0 /
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Rút tiền (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) 1400.0 /
Thừa số nguyên tố (HSG'20) 1600.0 /
Từ đại diện (HSG'21) 1000.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Chùm đèn (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1600.0 /
Tặng quà (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 1400.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Sắp xếp số trong xâu (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2016) 900.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Phân tích số 1500.0 /
Giả thuyết Goldbach (THTB Đà Nẵng 2022) 1400.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /

contest (36299.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước chung đặc biệt 1700.0 /
Xâu Đẹp 800.0 /
Số Chẵn Lớn Nhất 1200.0 /
Bộ Tứ 1700.0 /
Trốn Tìm 800.0 /
Mì Tôm 1500.0 /
Đua xe 1700.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 2 - Bộ Ba 1700.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 4 - Dãy Chia Hết 1800.0 /
Học kì 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 2 - Tất Niên 1400.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 3 - Hoán Vị 2300.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 5 - Bài Toán Hóc Búa 2100.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
Bảo vệ Trái Đất 800.0 /
Saving 1300.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Tổng Của Hiệu 1400.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tổng Mũ 1500.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Trị Tuyệt Đối Nhỏ Nhất 1300.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc 1900.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 3 - Gian hàng bánh chưng 2000.0 /
Búp bê 1500.0 /
Cờ Vua 2000.0 /

HSG THPT (10280.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) 1200.0 /
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) 1600.0 /
Mật Ong (Q.Trị) 1800.0 /
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1800.0 /

Khác (3342.0 điểm)

Bài tập Điểm
ƯCLN với bước nhảy 2 1100.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 4 - Lợi Nhuận 2100.0 /
Mua xăng 900.0 /

CPP Advanced 01 (7900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /

Free Contest (2000.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /
AEQLB 1400.0 /

DHBB (16500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tập xe 1600.0 /
Dãy con min max 1300.0 /
Đo nước 1500.0 /
Chia kẹo 01 1700.0 /
Heo đất 1500.0 /
Ra-One Numbers 1800.0 /
Ghép chữ (DHBB 2021) 1700.0 /
Phi tiêu 1500.0 /
Khai thác gỗ 2000.0 /
Khu vui chơi 1900.0 /

THT Bảng A (6300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Em trang trí 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /

THT (6690.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bội chính phương (THTB TQ 2020) 1800.0 /
Nhân 900.0 /
Tổng nguyên tố 1900.0 /
Cây toán tử 2100.0 /
Trung bình cộng 1700.0 /

8A 2023 (32.1 điểm)

Bài tập Điểm
IELTS !!! 1500.0 /

Đề chưa ra (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /

Đề ẩn (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai 1400.0 /

Lập trình cơ bản (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Đếm k trong mảng hai chiều 800.0 /

hermann01 (8500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Xin chào 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Biến đổi số 1400.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /

CPP Basic 02 (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /

Happy School (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số bốn ước 1500.0 /
Bài toán Số học 1900.0 /
Dãy số tròn 1600.0 /
Mua bài 1500.0 /

vn.spoj (10200.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /
divisor02 900.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /
Xếp hàng mua vé 1700.0 /
Nước lạnh 1300.0 /
Tìm thành phần liên thông mạnh 1700.0 /
Đoạn con có tổng lớn nhất 1900.0 /

Cốt Phốt (4700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nghịch thuyết Goldbach 800.0 /
KEYBOARD 800.0 /
Equal Candies 900.0 /
FAVOURITE SEQUENCE 900.0 /
Tổng liên tiếp không quá t 1300.0 /

HSG_THCS_NBK (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hành trình bay 1300.0 /

OLP MT&TN (8500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) 1300.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
Phần thưởng 1400.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /
Trò chơi chặn đường 2100.0 /

Array Practice (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Cặp dương 1000.0 /

ABC (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
GCD GCD GCD 1800.0 /
FIND 900.0 /

Practice VOI (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Thả diều (Trại hè MB 2019) 1700.0 /
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) 1400.0 /
Thằng bờm và Phú ông 1700.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)

Bài tập Điểm
Trôn Việt Nam 50.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Olympic 30/4 (20700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) 2000.0 /
Số cách đi quân mã (Olympic 30/4 K10 - 2023) 1700.0 /
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) 2100.0 /
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) 2100.0 /
Mùa lũ (OLP 11 - 2019) 2000.0 /
Chia đất (OLP 10 - 2018) 1800.0 /
Sân Golf (OLP 10 - 2018) 1800.0 /
Tần suất (OLP 11 - 2018) 1900.0 /
Chứng khoán (Olympic 30/4 K10 - 2023) 1700.0 /
Software (Olympic 30/4 K10 - 2023) 1700.0 /

Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Leo Thang 1500.0 /

Training Python (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia táo 800.0 /

GSPVHCUTE (260.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI3 - Bài 5: Đề bài siêu ngắn 2400.0 /

HSG cấp trường (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số dễ chịu (HSG11v2-2022) 2100.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team