TK22TranThucKhanhHuyen
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
5:13 p.m. 1 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(1710pp)
AC
26 / 26
PYPY
3:13 p.m. 2 Tháng 9, 2023
weighted 90%
(1444pp)
AC
18 / 18
PYPY
10:26 a.m. 2 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(1372pp)
AC
4 / 4
C++17
3:55 p.m. 30 Tháng 8, 2023
weighted 81%
(1303pp)
AC
16 / 16
C++17
3:43 p.m. 30 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(1103pp)
AC
100 / 100
C++17
3:39 p.m. 30 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(1048pp)
AC
10 / 10
PY3
7:18 p.m. 24 Tháng 8, 2023
weighted 66%
(995pp)
AC
4 / 4
PY3
8:41 p.m. 22 Tháng 9, 2023
weighted 63%
(882pp)
ABC (1201.5 điểm)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7900.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (12308.0 điểm)
CSES (19600.0 điểm)
DHBB (5310.0 điểm)
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (722.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 722.4 / 2100.0 |
Happy School (808.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi ấn nút | 8.0 / 200.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (2030.0 điểm)
HSG THCS (4300.0 điểm)
HSG THPT (2540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / 1800.0 |
Tam giác cân | 40.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (485.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Dãy số hoàn hảo | 285.0 / 300.0 |
Khác (1800.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (61.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 61.224 / 1000.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1200.0 điểm)
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1000.0 / 1000.0 |
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / 200.0 |
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (4401.0 điểm)
Training (26464.0 điểm)
Training Python (1300.0 điểm)
vn.spoj (2170.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Bậc thang | 270.0 / 300.0 |