QuocSensei

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(2300pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1995pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1895pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1800pp)
AC
40 / 40
C++20
81%
(1710pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1625pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1544pp)
AC
50 / 50
C++20
70%
(1397pp)
AC
7 / 7
C++20
66%
(1327pp)
HSG THCS (11166.0 điểm)
contest (23500.0 điểm)
Training (41100.0 điểm)
vn.spoj (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
HSG THPT (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
Phần thưởng (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1700.0 / |
Khoảng cách (Chọn ĐT'21-22) | 2100.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
CSES (106900.0 điểm)
THT Bảng A (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTA 2024) | 1500.0 / |
Practice VOI (4830.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình Diophantine | 1900.0 / |
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) | 1800.0 / |
Thằng bờm và Phú ông | 1700.0 / |
HSG_THCS_NBK (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Hành trình bay | 1300.0 / |
Khác (9220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phòng Chống Lũ Quét | 1800.0 / |
Tích chính phương | 1800.0 / |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 1500.0 / |
Tổng Không | 1500.0 / |
Sân Bóng | 1600.0 / |
Một bài tập thú vị về chữ số | 1900.0 / |
THT (3700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1900.0 / |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1800.0 / |
ABC (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
GCD GCD GCD | 1800.0 / |
Olympic 30/4 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Kinh nghiệm (OLP 10&11 - 2019) | 2100.0 / |
Happy School (2792.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bài | 1500.0 / |
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1900.0 / |
OLP MT&TN (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặc trưng của cây (OLP MT&TN 2022 CT) | 2100.0 / |
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đoạn hai đầu | 1900.0 / |
Siêu thị (OLP MT&TN 2022 CT) | 2300.0 / |