• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

PyBeVoTranNgocHuy

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022)
AC
10 / 10
PY3
1900pp
100% (1900pp)
Chia Cặp 1
AC
70 / 70
PYPY
1800pp
95% (1710pp)
Chia đất (OLP 10 - 2018)
AC
10 / 10
PY3
1800pp
90% (1624pp)
Đếm cặp điểm
AC
20 / 20
PY3
1700pp
86% (1458pp)
POWER
AC
10 / 10
PY3
1700pp
81% (1385pp)
Số đẹp (Bài 1 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025)
AC
100 / 100
PY3
1600pp
77% (1238pp)
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021)
AC
20 / 20
PY3
1500pp
74% (1103pp)
Số Đặc Biệt
AC
15 / 15
PY3
1500pp
70% (1048pp)
Số giàu có (THTB - TP 2021)
AC
10 / 10
PYPY
1500pp
66% (995pp)
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022)
AC
10 / 10
PY3
1500pp
63% (945pp)
Tải thêm...

Training Python (8480.0 điểm)

Bài tập Điểm
Phép toán 1 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Lệnh range() #1 800.0 /
Lệnh range() #2 800.0 /
Lệnh range() #3 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /

Lập trình Python (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 800.0 /
Tính điểm trung bình 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /
Quân bài màu gì? 800.0 /
Có nghỉ học không thế? 800.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /

Cánh diều (52000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Số đứng giữa - không phải Cánh Diều 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR2 - Xâu con 2 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TINHTIENDIEN - Tính tiền điện 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - PHANXIPANG - Du lịch Phan xi păng 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh Diều - MAXAREA - Hàm tìm diện tích lớn nhất giữa ba tam giác 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - CLASS - Ghép lớp 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - COUNTWORD - Đếm số từ 800.0 /
Cánh Diều - FILETYPE - Kiểm tra kiểu file (T99) 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /

Training (31401.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Trung bình cộng của chuỗi 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Nén xâu 900.0 /
MOVESTRING 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Phân tích thành tích các thừa số nguyên tố 1300.0 /
Số nguyên tố đối xứng 1500.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
arr02 800.0 /
sumarr 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Module 2 1200.0 /
arr01 800.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Số Đặc Biệt 1500.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /

THT Bảng A (3200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia táo 2 800.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /

ABC (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /

Lập trình cơ bản (4200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dấu nháy đơn 800.0 /
Tìm chuỗi 800.0 /
Kiểm tra tuổi 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /

hermann01 (9500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
POWER 1700.0 /
Tính tổng 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

LVT (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 2 900.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

contest (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mã Hóa Xâu 800.0 /
Saving 1300.0 /
Chuyển hoá xâu 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Hành Trình Không Dừng 1400.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /

DHBB (650.0 điểm)

Bài tập Điểm
Meeting 2200.0 /
Dãy số 2000.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (1580.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 800.0 /
Cờ caro 1300.0 /

Cốt Phốt (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
KEYBOARD 800.0 /
DELETE ODD NUMBERS 1300.0 /

CPP Advanced 01 (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số cặp 900.0 /
Đếm số 800.0 /

CPP Basic 02 (4485.0 điểm)

Bài tập Điểm
LMHT 900.0 /
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Liệt kê N số nguyên tố đầu tiên 900.0 /
Đếm thừa số nguyên tố 1400.0 /
Tìm số anh cả 800.0 /

HSG THCS (24037.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Đường đi của Robot (THTB Đà Nẵng 2022) 1500.0 /
Chuẩn hóa (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Trung bình cộng (THTB Đà Nẵng 2023) 1.0 /
Biểu thức lớn nhất (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) 1500.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Số giàu có (THTB - TP 2021) 1500.0 /
Cắt dây (THTB - TP 2021) 1600.0 /
Sắp xếp theo Modul K (THTB - TP 2021) 1500.0 /
So sánh (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Tìm xâu (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1100.0 /
Hàm ngược (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1400.0 /
Đếm cặp chia hết (THTB Hòa Vang, Đà Nẵng 2024) 1700.0 /
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1100.0 /
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 800.0 /
Số đặc biệt (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1500.0 /
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) 1700.0 /
Thay đổi dãy số 100.0 /
Số đẹp (Bài 1 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1600.0 /
Phát quà (Bài 2 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1700.0 /
Đếm cặp điểm 1700.0 /
"Số năm" 100.0 /
Thời gian 800.0 /

Array Practice (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Array Practice - 02 800.0 /

Khác (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /

CSES (7266.7 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị 1200.0 /
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất 1200.0 /
CSES - Sum of Three Values | Tổng ba giá trị 1400.0 /
CSES - Movie Festival | Lễ hội phim 1200.0 /

THT (3270.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tam giác 1800.0 /
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /

CPP Basic 01 (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #3 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Chia hết #2 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Nhập xuất #1 800.0 /

Olympic 30/4 (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia đất (OLP 10 - 2018) 1800.0 /

Happy School (1800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia Cặp 1 1800.0 /

HSG THPT (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1100.0 /
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) 1900.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1730.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp 1200.0 /
Nốt nhạc 800.0 /
Deque 1000.0 /

Đề chưa ra (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
[HSG 9] Tổng chữ số 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Phân tích #4 1400.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team