PyBeVoTranNgocHuy
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1900pp)
AC
70 / 70
PYPY
95%
(1710pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1624pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1238pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(1103pp)
AC
15 / 15
PY3
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
PYPY
66%
(995pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(945pp)
Training Python (8480.0 điểm)
Lập trình Python (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
Cánh diều (52000.0 điểm)
Training (31401.0 điểm)
THT Bảng A (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
Tìm chuỗi | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
hermann01 (9500.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Saving | 1300.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Học sinh ham chơi | 1300.0 / |
Hành Trình Không Dừng | 1400.0 / |
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Cốt Phốt (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KEYBOARD | 800.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (6500.0 điểm)
CPP Basic 02 (4485.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LMHT | 900.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Liệt kê N số nguyên tố đầu tiên | 900.0 / |
Đếm thừa số nguyên tố | 1400.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
HSG THCS (24037.0 điểm)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 800.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
CSES (7266.7 điểm)
THT (3270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
Tam giác | 1800.0 / |
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 1300.0 / |
CPP Basic 01 (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhập xuất #3 | 800.0 / |
ĐƯỜNG CHÉO | 800.0 / |
Chia hết #2 | 800.0 / |
Chẵn lẻ | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Nhập xuất #1 | 800.0 / |
Olympic 30/4 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
Happy School (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
HSG THPT (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1100.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1730.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 1200.0 / |
Nốt nhạc | 800.0 / |
Deque | 1000.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[HSG 9] Tổng chữ số | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Phân tích #4 | 1400.0 / |