PhongEV
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(2400pp)
AC
50 / 50
C++11
95%
(1995pp)
AC
200 / 200
C++20
90%
(1805pp)
AC
20 / 20
C++20
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1393pp)
AC
12 / 12
C++20
74%
(1323pp)
AC
70 / 70
C++20
70%
(1257pp)
AC
70 / 70
C++20
66%
(1194pp)
Training (149448.8 điểm)
hermann01 (13300.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
CPP Advanced 01 (11300.0 điểm)
Array Practice (6800.0 điểm)
DHBB (14880.0 điểm)
vn.spoj (7600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Dãy chia hết | 1700.0 / |
Cách nhiệt | 1700.0 / |
divisor01 | 1400.0 / |
Biểu thức | 1500.0 / |
contest (47372.0 điểm)
Cốt Phốt (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
Cánh diều (50500.0 điểm)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
OLP MT&TN (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 900.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Hiếu và đêm valentine (Thi thử MTTN 2022) | 1400.0 / |
Happy School (19200.0 điểm)
THT Bảng A (13200.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
HSG THPT (4260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 1500.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
Free Contest (5640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POSIPROD | 1100.0 / |
EVENPAL | 900.0 / |
ABSMAX | 1300.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
SIBICE | 800.0 / |
FPRIME | 1200.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
HSG THCS (27965.0 điểm)
CSES (17133.3 điểm)
ABC (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 5 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Code 1 | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
THT (7565.0 điểm)
Training Python (10700.0 điểm)
Khác (15753.6 điểm)
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
GSPVHCUTE (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 140 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
Đề chưa ra (4100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hợp Đồng | 1600.0 / |
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Câu đố tuyển dụng | 1500.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (2002.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 100.0 / |
không có bài | 100.0 / |
Giấc mơ | 1.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
Đề ẩn (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
Xếp hình vuông | 1400.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 1400.0 / |
HackerRank (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 1200.0 / |
Olympic 30/4 (380.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |