Phamduchiep
Phân tích điểm
AC
15 / 15
C++20
4:06 p.m. 28 Tháng 9, 2023
weighted 100%
(2400pp)
AC
10 / 10
C++20
4:22 p.m. 28 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(2185pp)
AC
22 / 22
C++20
4:21 p.m. 28 Tháng 9, 2023
weighted 90%
(1986pp)
AC
15 / 15
C++20
8:58 p.m. 28 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(1800pp)
AC
15 / 15
C++20
4:23 p.m. 28 Tháng 9, 2023
weighted 81%
(1710pp)
AC
14 / 14
C++20
9:01 p.m. 28 Tháng 9, 2023
weighted 77%
(1548pp)
AC
39 / 39
C++20
8:59 p.m. 28 Tháng 9, 2023
weighted 74%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++20
8:58 p.m. 28 Tháng 9, 2023
weighted 70%
(1397pp)
AC
17 / 17
C++20
8:56 p.m. 28 Tháng 9, 2023
weighted 66%
(1327pp)
AC
10 / 10
C++17
8:43 p.m. 26 Tháng 9, 2023
weighted 63%
(1071pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (5700.0 điểm)
contest (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Mới | 1000.0 / 1000.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
CSES (27311.1 điểm)
DHBB (315.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 15.789 / 300.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1500.0 điểm)
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (901.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / 1.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Training (13800.0 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |