PY2iTonHungPhat

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
13 / 13
C++20
95%
(1235pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(1083pp)
AC
2 / 2
C++20
86%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(896pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(774pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(662pp)
AC
13 / 13
PY3
70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(597pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(567pp)
Training Python (1300.0 điểm)
Training (11850.0 điểm)
Cánh diều (4000.0 điểm)
THT Bảng A (3481.0 điểm)
ABC (1100.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Code 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
hermann01 (1200.0 điểm)
CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)
Khác (774.7 điểm)
CPP Basic 02 (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
CSES (6400.0 điểm)
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / |
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
contest (4032.0 điểm)
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
DHBB (1610.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua quà | 200.0 / |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / |
HSG THCS (3175.0 điểm)
Cốt Phốt (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
RLKNLTCB (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
THT (4700.0 điểm)
Lập trình Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 100.0 / |
Quân bài màu gì? | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (20.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vẽ tam giác vuông cân | 10.0 / |
Phân tích #3 | 10.0 / |
Lập trình cơ bản (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dấu nháy đơn | 100.0 / |
Họ & tên | 10.0 / |
CPP Basic 01 (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ cái lặp lại | 100.0 / |
Lớn nhất | 100.0 / |
Tính tổng #4 | 100.0 / |
String check | 10.0 / |
String #2 | 10.0 / |
OLP MT&TN (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 2 | 100.0 / |
KNTT10 - Trang 126 - Luyện tập 1 | 100.0 / |