PY2H02_ngannhi
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PY3
2:40 p.m. 2 Tháng 9, 2023
weighted 100%
(2500pp)
TLE
13 / 15
PY3
9:17 a.m. 25 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1729pp)
AC
21 / 21
PY3
5:37 p.m. 2 Tháng 9, 2023
weighted 90%
(1624pp)
AC
25 / 25
PY3
6:50 p.m. 1 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PY3
7:54 p.m. 9 Tháng 12, 2023
weighted 81%
(1303pp)
AC
26 / 26
PY3
7:08 a.m. 3 Tháng 9, 2023
weighted 77%
(1238pp)
AC
18 / 18
PY3
2:45 p.m. 2 Tháng 9, 2023
weighted 74%
(1176pp)
AC
7 / 7
PY3
2:36 p.m. 2 Tháng 9, 2023
weighted 70%
(1117pp)
AC
10 / 10
PY3
9:07 a.m. 2 Tháng 9, 2023
weighted 66%
(1061pp)
AC
26 / 26
PY3
6:58 p.m. 1 Tháng 9, 2023
weighted 63%
(1008pp)
ABC (1200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 2 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6200.0 điểm)
contest (2947.6 điểm)
CSES (31460.1 điểm)
DHBB (3445.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SEQPART (IOI'14) | 95.0 / 1900.0 |
Tổng Fibonaci | 1600.0 / 1600.0 |
Gói dịch vụ | 50.0 / 500.0 |
Số chính phương (DHBB CT) | 1700.0 / 1700.0 |
Happy School (544.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Ma Sa Xét | 144.0 / 600.0 |
Chia Cặp 1 | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1745.0 điểm)
HSG THCS (1565.0 điểm)
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (1193.3 điểm)
Lập trình cơ bản (104.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tạo sơn tổng hợp | 3.0 / 3.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (1980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1820.0 / 2100.0 |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 160.0 / 2400.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2200.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (902.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Body Samsung | 52.0 / 100.0 |
THT (1230.0 điểm)
THT Bảng A (2800.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổ hợp chập K của N | 150.0 / 300.0 |
Training (21503.0 điểm)
Training Python (1250.0 điểm)
vn.spoj (1370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Bậc thang | 270.0 / 300.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |
Đề chưa ra (1501.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu đố tuyển dụng | 1.0 / 1.0 |
Hợp Đồng | 1500.0 / 1500.0 |