PY2ETranLeMinhDuc
Phân tích điểm
AC
14 / 14
PY3
90%
(1444pp)
AC
16 / 16
PY3
86%
(1286pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(1222pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(1161pp)
AC
21 / 21
PY3
74%
(1029pp)
AC
13 / 13
C++20
70%
(978pp)
AC
13 / 13
PY3
66%
(862pp)
AC
12 / 12
PYPY
63%
(756pp)
Training (19582.7 điểm)
Training Python (1500.0 điểm)
THT Bảng A (4280.0 điểm)
Cánh diều (4600.0 điểm)
ABC (301.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Tính tổng 2 | 100.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tìm số trung bình | 1.0 / |
Dãy fibonacci | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3100.0 điểm)
hermann01 (1500.0 điểm)
CPP Basic 02 (1220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
contest (9958.0 điểm)
HSG THCS (6366.0 điểm)
Khác (1150.0 điểm)
CSES (14500.0 điểm)
vn.spoj (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / |
Help Conan 12! | 1100.0 / |
Bậc thang | 300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / |
Happy School (1440.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
Nguyên tố Again | 200.0 / |
Trò chơi ấn nút | 200.0 / |
Số điểm cao nhất | 200.0 / |
Chia Cặp 1 | 300.0 / |
Giá Trị AVERAGE Lớn Nhất | 1800.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Gói kẹo (THTC 2021) | 200.0 / |
Cốt Phốt (1850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / |
OBNOXIOUS | 150.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
THT (4300.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (51.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích | 50.0 / |
Bạn có phải là robot không? | 1.0 / |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 100.0 / |
Đề chưa chuẩn bị xong (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hoán vị | 300.0 / |