PY2DLeCongLiem

Phân tích điểm
AC
3 / 3
PYPY
100%
(1900pp)
AC
100 / 100
PYPY
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1534pp)
AC
35 / 35
PY3
86%
(1458pp)
AC
10 / 10
PYPY
81%
(1385pp)
WA
34 / 39
PY3
77%
(1282pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(1061pp)
AC
6 / 6
PY3
63%
(945pp)
Training Python (11200.0 điểm)
Training (87963.6 điểm)
Cánh diều (51624.0 điểm)
THT Bảng A (24100.0 điểm)
hermann01 (11700.0 điểm)
Khác (9458.8 điểm)
ABC (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Tính tổng 2 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
Sao 4 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
CSES (24453.1 điểm)
CPP Advanced 01 (11685.0 điểm)
Happy School (2275.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
CPP Basic 02 (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
HSG THPT (1561.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 1500.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
contest (26973.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THCS (19263.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (9600.0 điểm)
THT (6250.0 điểm)
LVT (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
biểu thức | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 1700.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1907.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
Giấc mơ | 1.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
d e v g l a n | 50.0 / |
Hết rồi sao | 50.0 / |
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
OLP MT&TN (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
Practice VOI (2786.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Tam giác | 1400.0 / |
HSG_THCS_NBK (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
CPP Basic 01 (522.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương #3 | 900.0 / |