PY2CTranAnhKiet
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
5:37 p.m. 24 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(1600pp)
AC
16 / 16
PYPY
9:58 a.m. 15 Tháng 10, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
16 / 16
PYPY
8:57 p.m. 11 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
10 / 10
PY3
8:33 p.m. 14 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(1286pp)
AC
13 / 13
PY3
8:27 p.m. 27 Tháng 9, 2023
weighted 81%
(1059pp)
AC
15 / 15
PY3
8:41 p.m. 19 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(851pp)
AC
10 / 10
PY3
7:55 p.m. 11 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
8:54 p.m. 22 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(629pp)
AC
15 / 15
PY3
7:59 p.m. 10 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(597pp)
AC
26 / 26
PY3
8:05 p.m. 9 Tháng 10, 2023
weighted 63%
(567pp)
ABC (400.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Sao 4 | 100.0 / 100.0 |
Sao 5 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6400.0 điểm)
contest (4050.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CSES (7900.0 điểm)
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1400.0 điểm)
HSG THCS (4300.0 điểm)
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Khác (1200.0 điểm)
Lập trình cơ bản (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (2400.0 điểm)
THT Bảng A (4761.0 điểm)
Training (15991.1 điểm)
Training Python (1400.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |