PY2CPhamThanhTung

Phân tích điểm
AC
600 / 600
C++14
100%
(2400pp)
AC
700 / 700
C++14
95%
(2280pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(1986pp)
AC
7 / 7
C++14
86%
(1886pp)
AC
5 / 5
C++14
81%
(1710pp)
AC
10 / 10
C++14
77%
(1625pp)
AC
100 / 100
C++14
74%
(1544pp)
AC
50 / 50
C++11
70%
(1467pp)
AC
22 / 22
C++11
66%
(1260pp)
Training Python (10700.0 điểm)
Training (78600.0 điểm)
THT Bảng A (11400.0 điểm)
Cánh diều (44900.0 điểm)
hermann01 (10400.0 điểm)
contest (17272.0 điểm)
CPP Advanced 01 (10220.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1757.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / |
Con cừu hồng | 1700.0 / |
Khác (7400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
CSES (31700.0 điểm)
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Happy School (5300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
THT (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 900.0 / |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1400.0 / |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / |
HSG THCS (8600.0 điểm)
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Array Practice (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PLUSS | 800.0 / |
Hình vẽ không sống động (THT A Training 2024) | 900.0 / |
vn.spoj (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chia hết | 1700.0 / |
Xếp hình | 1800.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 122 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
DHBB (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Trò chơi trên dãy số (DHHV 2021) | 1900.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
GSPVHCUTE (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN | 2400.0 / |
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2400.0 / |
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
CPP Basic 01 (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chung nhỏ nhất | 800.0 / |
Chuỗi kí tự | 800.0 / |
String #2 | 800.0 / |
String #3 | 800.0 / |
String #4 | 800.0 / |
String #5 | 800.0 / |
String check | 800.0 / |
Chuẩn hóa xâu ký tự | 800.0 / |