PY2CLePhuocAnhMinh
Phân tích điểm
AC
16 / 16
PYPY
8:11 p.m. 11 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PY3
8:33 p.m. 13 Tháng 9, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
21 / 21
PY3
8:24 p.m. 22 Tháng 4, 2024
weighted 90%
(1264pp)
AC
13 / 13
PY3
8:57 p.m. 27 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(1115pp)
AC
9 / 9
PY3
8:11 p.m. 22 Tháng 4, 2024
weighted 81%
(896pp)
AC
15 / 15
PY3
8:45 p.m. 19 Tháng 2, 2024
weighted 77%
(851pp)
AC
10 / 10
PY3
7:39 p.m. 11 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
9:47 p.m. 22 Tháng 1, 2024
weighted 70%
(629pp)
AC
15 / 15
PY3
6:22 p.m. 10 Tháng 1, 2024
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
PY3
9:30 p.m. 29 Tháng 8, 2023
weighted 63%
(567pp)
ABC (300.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4600.0 điểm)
contest (6182.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CSES (6400.0 điểm)
DHBB (650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Nhà nghiên cứu | 350.0 / 350.0 |
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
LOCK | 200.0 / 200.0 |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1300.0 điểm)
HSG THCS (5150.0 điểm)
HSG THPT (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Trò chơi (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Khác (1100.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích | 50.0 / 50.0 |
THT (1100.0 điểm)
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Training (16440.0 điểm)
Training Python (1400.0 điểm)
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |