PY2ALeNguyenBaoTran
Phân tích điểm
AC
15 / 15
PY3
8:37 p.m. 18 Tháng 2, 2024
weighted 100%
(1100pp)
AC
2 / 2
PYPY
9:09 p.m. 17 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
8:16 p.m. 22 Tháng 12, 2023
weighted 90%
(812pp)
AC
14 / 14
PY3
8:13 p.m. 16 Tháng 2, 2024
weighted 86%
(686pp)
AC
50 / 50
PY3
9:15 p.m. 29 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(652pp)
AC
14 / 14
PY3
8:19 p.m. 12 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
100 / 100
PY3
8:04 p.m. 29 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(588pp)
AC
20 / 20
PY3
9:07 p.m. 17 Tháng 11, 2023
weighted 70%
(559pp)
AC
100 / 100
PY3
9:50 p.m. 9 Tháng 10, 2023
weighted 66%
(531pp)
AC
9 / 9
PY3
8:09 p.m. 24 Tháng 9, 2023
weighted 63%
(504pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6300.0 điểm)
contest (3000.0 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (3700.0 điểm)
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (1050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
Tính tích | 50.0 / 50.0 |
từ tháng tư tới tháng tư | 50.0 / 50.0 |
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (700.0 điểm)
THT Bảng A (2721.0 điểm)
Training (11750.0 điểm)
Training Python (1600.0 điểm)
vn.spoj (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / 200.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rooftop | 100.0 / 100.0 |