PY1FLeDinhNguyen
Phân tích điểm
AC
18 / 18
PY3
4:09 p.m. 8 Tháng 12, 2023
weighted 100%
(1600pp)
AC
100 / 100
PY3
11:02 p.m. 25 Tháng 11, 2023
weighted 95%
(1520pp)
AC
13 / 13
PY3
4:01 p.m. 8 Tháng 12, 2023
weighted 90%
(1173pp)
TLE
7 / 10
PY3
11:07 p.m. 7 Tháng 1, 2024
weighted 86%
(900pp)
AC
30 / 30
PY3
9:51 p.m. 29 Tháng 2, 2024
weighted 81%
(815pp)
AC
10 / 10
PY3
5:23 p.m. 12 Tháng 1, 2024
weighted 77%
(774pp)
AC
21 / 21
PY3
4:09 p.m. 8 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(735pp)
AC
10 / 10
PY3
8:41 p.m. 13 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(629pp)
AC
7 / 7
PY3
4:09 p.m. 8 Tháng 12, 2023
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
PY3
10:46 p.m. 25 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(567pp)
ABC (900.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (6000.0 điểm)
contest (7000.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CSES (8000.0 điểm)
DHBB (157.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 157.895 / 300.0 |
Happy School (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 200.0 / 200.0 |
Hình chữ nhật 1 | 150.0 / 150.0 |
hermann01 (1190.0 điểm)
HSG THCS (2497.1 điểm)
HSG THPT (92.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 92.308 / 300.0 |
Khác (800.0 điểm)
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2300.0 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / 50.0 |
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (1600.0 điểm)
THT Bảng A (4471.0 điểm)
Training (13448.7 điểm)
Training Python (1300.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biểu thức | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / 1600.0 |