NguyenPhuKhang25

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
90%
(1534pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++03
81%
(1385pp)
TLE
26 / 30
PY3
77%
(1274pp)
AC
25 / 25
PY3
70%
(1117pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(945pp)
Training Python (12000.0 điểm)
Training (90003.7 điểm)
THT Bảng A (22700.0 điểm)
Cánh diều (49000.0 điểm)
ABC (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Sao 3 | 800.0 / |
hermann01 (12000.0 điểm)
Lập trình cơ bản (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
Dấu nháy đơn | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (12000.0 điểm)
contest (21546.7 điểm)
HSG_THCS_NBK (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
CPP Basic 02 (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Biểu thức nhỏ nhất | 1500.0 / |
HSG THPT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 3 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 800.0 / |
CSES (8583.3 điểm)
THT (13333.3 điểm)
CPP Basic 01 (22736.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
In dãy #2 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Phân tích #3 | 800.0 / |
Số lần nhỏ nhất | 1100.0 / |
Chữ số tận cùng #1 | 1300.0 / |
Vẽ hình chữ nhật | 800.0 / |
DHBB (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo 01 | 1700.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
HSG THCS (12400.0 điểm)
Happy School (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Khác (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Tính hiệu | 1400.0 / |
Số Hoàn Thiện | 1400.0 / |
A + B (số thực) | 1200.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
Lập trình Python (880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính điểm trung bình | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
Thầy Giáo Khôi (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |