Nguyen0k

Phân tích điểm
95%
(1900pp)
AC
40 / 40
C++20
90%
(1715pp)
AC
83 / 83
C++20
81%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(1470pp)
AC
20 / 20
C++14
74%
(1397pp)
AC
9 / 9
C++14
70%
(1327pp)
AC
18 / 18
C++17
66%
(1260pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(1134pp)
Free Contest (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 1300.0 / |
POSIPROD | 1100.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
MINI CANDY | 1300.0 / |
HSG THCS (17113.3 điểm)
Khác (7650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
Căn bậc B của A | 1400.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
chiaruong | 1500.0 / |
DHBB (11153.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàng cây | 1400.0 / |
Hội chợ | 1900.0 / |
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Heo đất | 1500.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Candies | 1900.0 / |
Ghép chữ (DHBB 2021) | 1700.0 / |
CPP Advanced 01 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Array Practice (4850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 1000.0 / |
PLUSS | 800.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 1000.0 / |
QK | 50.0 / |
MULTI-GAME | 1200.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Training (73932.0 điểm)
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất | 800.0 / |
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 800.0 / |
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 800.0 / |
CSES (60600.0 điểm)
ABC (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
Exponential problem | 1500.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Đề ẩn (2066.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp | 1800.0 / |
hermann01 (7100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 800.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
CPP Basic 02 (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Cốt Phốt (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
Two Groups | 1300.0 / |
For Primary Students | 1400.0 / |
contest (26484.0 điểm)
HSG THPT (5692.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ngọc di chuyển (Chọn ĐT'20-21) | 1600.0 / |
OLP MT&TN (14400.0 điểm)
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
Happy School (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
THT (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1400.0 / |
Phân số (THT TQ 2019) | 1800.0 / |
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1700.0 / |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 1400.0 / |
Training Python (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] XOR và AND | 1500.0 / |
Đề chưa ra (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 1700.0 / |