Nguyen0k

Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
100%
(1800pp)
AC
20 / 20
C++14
95%
(1710pp)
AC
13 / 13
C++20
90%
(1534pp)
AC
4 / 4
C++14
86%
(1458pp)
81%
(1385pp)
TLE
47 / 50
C++14
77%
(1309pp)
AC
11 / 11
C++20
74%
(1176pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1117pp)
AC
6 / 6
C++14
66%
(1061pp)
63%
(1008pp)
Free Contest (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / |
POSIPROD | 100.0 / |
MAXMOD | 100.0 / |
POWER3 | 200.0 / |
MINI CANDY | 900.0 / |
HSG THCS (5106.7 điểm)
Khác (1620.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / |
ACRONYM | 100.0 / |
Căn bậc B của A | 1000.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
chiaruong | 100.0 / |
DHBB (5977.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hàng cây | 300.0 / |
Hội chợ | 500.0 / |
Xóa chữ số | 800.0 / |
Heo đất | 1200.0 / |
Tập xe | 300.0 / |
Đo nước | 1500.0 / |
Candies | 400.0 / |
Ghép chữ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Array Practice (2650.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CANDY GAME | 100.0 / |
PLUSS | 100.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Cặp dương | 800.0 / |
QK | 50.0 / |
MULTI-GAME | 800.0 / |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Training (20447.0 điểm)
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất | 100.0 / |
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) | 100.0 / |
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / |
CSES (56100.0 điểm)
ABC (1102.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trung bình | 1.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / |
Exponential problem | 200.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Đề ẩn (1233.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / |
LQDOJ Contest #6 - Bài 1 - Quãng Đẹp | 1200.0 / |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dương | 100.0 / |
a cộng b | 200.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Vị trí số âm | 100.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
Tính tổng | 100.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SQRT | 1.0 / |
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / |
Số đảo ngược | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Cốt Phốt (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / |
Two Groups | 800.0 / |
For Primary Students | 800.0 / |
contest (13144.0 điểm)
HSG THPT (2492.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
Mật Ong (Q.Trị) | 1800.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Ngọc di chuyển (Chọn ĐT'20-21) | 300.0 / |
OLP MT&TN (3900.0 điểm)
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |
THT (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ghép số (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Phân số (THT TQ 2019) | 350.0 / |
Tam giác (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] XOR và AND | 300.0 / |
Đề chưa ra (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 300.0 / |