NguyễnTiếnHưng

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++11
100%
(2300pp)
AC
8 / 8
C++11
95%
(1995pp)
AC
15 / 15
C++11
90%
(1895pp)
AC
70 / 70
C++11
86%
(1543pp)
AC
16 / 16
C++11
81%
(1385pp)
AC
13 / 13
C++11
70%
(1117pp)
AC
15 / 15
C++11
66%
(1061pp)
Training (23200.0 điểm)
hermann01 (1600.0 điểm)
Khác (1261.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 100.0 / |
CPP Basic 02 (1420.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 120.0 / |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
DHBB (4775.0 điểm)
HSG cấp trường (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng ước số (HSG10v1-2021) | 300.0 / |
ABC (1650.5 điểm)
Tháng tư là lời nói dối của em (950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đoán xem! | 50.0 / |
Con cừu hồng | 800.0 / |
Cùng học Tiếng Việt | 50.0 / |
Trôn Việt Nam | 50.0 / |
HSG THCS (3846.0 điểm)
Training Python (1200.0 điểm)
Cánh diều (7900.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3000.0 điểm)
contest (4600.0 điểm)
THT Bảng A (3922.4 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
THT (1700.0 điểm)
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
SQRT | 1.0 / |
Kiểm tra tuổi | 100.0 / |
Happy School (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Số lẻ loi 1 | 100.0 / |
Mạo từ | 100.0 / |
Số bốn ước | 300.0 / |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mofk rating cao nhất Vinoy | 1800.0 / |
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / |
CPP Basic 01 (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 1100.0 / |
[Hàm] - Tam giác vuông | 100.0 / |
[Hàm] - Số số hạng | 100.0 / |
Bội chung nhỏ nhất | 100.0 / |
Ước số | 100.0 / |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
CSES (24900.0 điểm)
USACO (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
USACO 2024 January Contest, Bronze, Cannonball | 1000.0 / |
USACO 2024 January Contest, Silver, Cowmpetency | 1000.0 / |
ICPC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ICPC Central B | 1400.0 / |