NVV2K9
Phân tích điểm
AC
9 / 9
C++14
12:49 p.m. 2 Tháng 10, 2022
weighted 100%
(2500pp)
WA
13 / 15
C++14
10:30 a.m. 15 Tháng 10, 2022
weighted 95%
(1976pp)
AC
7 / 7
C++14
4:15 p.m. 23 Tháng 10, 2022
weighted 90%
(1624pp)
AC
7 / 7
C++14
10:12 a.m. 15 Tháng 10, 2022
weighted 86%
(1543pp)
WA
34 / 39
C++14
4:04 p.m. 14 Tháng 10, 2022
weighted 81%
(1420pp)
AC
8 / 8
C++14
9:38 p.m. 20 Tháng 10, 2022
weighted 77%
(1315pp)
AC
4 / 4
C++14
8:49 a.m. 19 Tháng 10, 2022
weighted 74%
(1250pp)
AC
7 / 7
C++14
8:36 p.m. 2 Tháng 10, 2022
weighted 70%
(1117pp)
AC
100 / 100
C++14
12:44 p.m. 2 Tháng 10, 2022
weighted 66%
(995pp)
AC
14 / 14
C++14
10:56 a.m. 20 Tháng 10, 2022
weighted 63%
(882pp)
ABC (1200.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Code 1 | 100.0 / 100.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2000.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (3111.0 điểm)
CSES (41102.1 điểm)
DHBB (1665.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 145.5 / 800.0 |
Số X | 1200.0 / 1500.0 |
Đèn led | 300.0 / 300.0 |
LED (DHBB CT) | 20.0 / 400.0 |
Free Contest (1040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
FPRIME | 40.0 / 200.0 |
LOCK | 100.0 / 200.0 |
Happy School (980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Số điểm cao nhất | 80.0 / 200.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
Số bốn may mắn | 400.0 / 400.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
POWER | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1256.0 điểm)
HSG THPT (161.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 161.538 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hành trình bay | 100.0 / 100.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bánh | 400.0 / 400.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
không có bài | 100.0 / 100.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 200.0 / 200.0 |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (10040.9 điểm)
Training Assembly (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
[Assembly_Training] Loop 5 | 100.0 / 100.0 |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (33.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 33.333 / 100.0 |