NHATMINH193

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++20
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(1715pp)
AC
6 / 6
PY3
86%
(1629pp)
AC
70 / 70
C++20
77%
(1393pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
C++20
70%
(1187pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(1128pp)
THT (9800.0 điểm)
Cánh diều (52900.0 điểm)
Training Python (8800.0 điểm)
Training (88690.0 điểm)
THT Bảng A (23430.0 điểm)
hermann01 (11800.0 điểm)
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (9300.0 điểm)
RLKNLTCB (130.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Happy School (6300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia tiền | 1300.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Chia Cặp 1 | 1800.0 / |
Vượt Ải | 1800.0 / |
CPP Basic 02 (6700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Thuật toán tìm kiếm nhị phân | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
contest (9948.0 điểm)
HSG THCS (36923.0 điểm)
Khác (9100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
4 VALUES | 1600.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
Tổng bình phương | 1500.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
CSES (12621.4 điểm)
vn.spoj (8100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
divisor02 | 900.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Mua chocolate | 1300.0 / |
ôn tập (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |
Ước số chung | 1200.0 / |
HSG THPT (6000.0 điểm)
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
SQRT | 800.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 130 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
DHBB (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 1600.0 / |
Kích thước mảng con lớn nhất | 1600.0 / |
Đề chưa ra (1040.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố | 1300.0 / |