NHATMINH193
Phân tích điểm
AC
13 / 13
PY3
6:08 p.m. 27 Tháng 10, 2023
weighted 100%
(1300pp)
AC
15 / 15
PY3
6:54 p.m. 23 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1045pp)
AC
10 / 10
PY3
5:43 p.m. 13 Tháng 10, 2023
weighted 90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
6:19 p.m. 3 Tháng 11, 2023
weighted 86%
(772pp)
AC
7 / 7
PY3
6:40 p.m. 27 Tháng 10, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
9:36 a.m. 9 Tháng 5, 2024
weighted 77%
(619pp)
AC
2 / 2
PY3
6:38 p.m. 5 Tháng 5, 2024
weighted 74%
(588pp)
AC
100 / 100
PY3
8:17 p.m. 17 Tháng 3, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
10 / 10
PY3
8:07 a.m. 4 Tháng 2, 2024
weighted 66%
(531pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (4400.0 điểm)
contest (1986.0 điểm)
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (4214.3 điểm)
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia tiền | 300.0 / 300.0 |
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (1600.0 điểm)
HSG THCS (800.0 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Khác (700.0 điểm)
Lập trình cơ bản (201.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
SQRT | 1.0 / 1.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 50.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
Tam Kỳ Combat (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia kẹo | 100.0 / 100.0 |
THT (1700.0 điểm)
THT Bảng A (3510.0 điểm)
Training (13850.0 điểm)
Training Python (1100.0 điểm)
vn.spoj (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
divisor02 | 200.0 / 200.0 |