• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

Minhnhat2306

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Số hoàn hảo
AC
3 / 3
PYPY
1900pp
100% (1900pp)
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023)
AC
10 / 10
PY3
1900pp
95% (1805pp)
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
100 / 100
PY3
1800pp
90% (1624pp)
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
50 / 50
PY3
1800pp
86% (1543pp)
Rút thẻ
AC
10 / 10
PYPY
1700pp
81% (1385pp)
POWER
AC
10 / 10
PY3
1700pp
77% (1315pp)
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
74% (1250pp)
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
70% (1187pp)
Tuyết đối xứng
AC
1 / 1
PYPY
1700pp
66% (1128pp)
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên)
AC
100 / 100
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training (40340.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Thực hiện biểu thức 2 800.0 /
Đèn Bình Dương 1600.0 /
number of steps 1600.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Khẩu trang 1300.0 /
Giờ đối xứng 1000.0 /
Số lớn thứ k 900.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Số Bích Phương 1300.0 /
square number 900.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /

THT Bảng A (29560.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp 800.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) 1100.0 /
Đếm số ký tự (THTA Đà Nẵng 2022) 900.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Tam giác số (THTA Đà Nẵng 2022) 1300.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 900.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Khảo cổ học (THTA Sơn Trà 2023) 1900.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Chữ số thứ K 1700.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) 800.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Em trang trí 800.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
San nước cam 800.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1400.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Xem đồng hồ (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1300.0 /
Màu chữ (THTA Thanh Khê 2022) 1300.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Rút thẻ 1700.0 /
Vòng số 1100.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /

RLKNLTCB (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1300.0 /
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

contest (7448.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tuyết đối xứng 1700.0 /
Tặng Quà Giáng Sinh 1600.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /

OLP MT&TN (6500.0 điểm)

Bài tập Điểm
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1300.0 /
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1600.0 /
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) 1800.0 /

vn.spoj (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor02 900.0 /

HSG THCS (11060.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dãy số (KSCL HSG 9 Thanh Hóa) 1300.0 /
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) 1400.0 /
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) 1700.0 /
Tích lớn nhất 100.0 /
Số đẹp (Bài 1 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1600.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Tổng liên tiếp (Bài 3 HSG9 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu 2025) 1300.0 /

THT (10100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Robot (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 1300.0 /
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 900.0 /
Số tròn chục - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 900.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Mua đồ chơi - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1300.0 /
Thứ hạng 800.0 /
Xem giờ 800.0 /
Dãy tháng 1400.0 /

Thầy Giáo Khôi (4800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) 800.0 /
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) 1300.0 /
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) 1400.0 /

Khác (2300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
#01 - Vị trí ban đầu 900.0 /
Gàu nước 1000.0 /

Cánh diều (17306.1 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Số đứng giữa - không phải Cánh Diều 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (6900.0 điểm)

Bài tập Điểm
So sánh #3 800.0 /
Vẽ tam giác vuông cân 800.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /
Phân tích #4 1400.0 /
Số nguyên tố lớn nhất 1100.0 /
Số đặc biệt #2 900.0 /
Số đặc biệt #1 800.0 /

CSES (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /

Đề chưa ra (7366.7 điểm)

Bài tập Điểm
[HSG 9] Tổng chữ số 800.0 /
Đề thi tuyển sinh vào 10. Bài 02: Đếm ký tự 1000.0 /
Đề thi tuyển sinh vào 10. Bài 01: Tính tổng 800.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 1: Sắp xếp 800.0 /
HSG 8 ĐH - QB 2024 - 2025. Câu 2: TÍCH LỚN NHẤT 1300.0 /
[Vector]. Bài 3. Sắp xếp 100.0 /
Trò chơi đê nồ #7 800.0 /
[Ôn thi hsg] Bài 2: Số may mắn 1400.0 /
HÌNH CHỮ NHẬT 800.0 /

hermann01 (7700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
POWER 1700.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /

CPP Basic 02 (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số cặp bằng nhau 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 1300.0 /
Kiểm tra số nguyên tố 2 900.0 /

ôn tập (5400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung lớn nhất (Trung bình) 900.0 /
Ước số chung lớn nhất (Dễ) 800.0 /
Ước số chung 1200.0 /
Ước số chung bản nâng cao 1200.0 /

CPP Basic 01 (21279.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #3 800.0 /
Chữ cái lặp lại 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /
Độ sáng 800.0 /
Swap 800.0 /
Dãy số #0 800.0 /
Nhỏ nhì, lớn nhì 900.0 /
Tổng ước 1100.0 /
Tối giản 800.0 /
Số chính phương #4 800.0 /
Giai thừa #2 800.0 /
Chữ số tận cùng #3 1300.0 /
Đếm #1 800.0 /
String #1 800.0 /
String #4 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Xoá chữ 800.0 /
Uppercase #1 800.0 /
Uppercase #2 800.0 /
String check 800.0 /
Palindrome 800.0 /
Chuỗi lặp lại 800.0 /
TỔNG LẬP PHƯƠNG 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /

CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Lập trình Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 800.0 /
Phần nguyên, phần thập phân 800.0 /
Quân bài màu gì? 800.0 /

Lập trình cơ bản (3400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Dấu nháy đơn 800.0 /
Họ & tên 800.0 /
Tinh giai thừa 800.0 /
[Làm quen với OJ]. Bài 9. Xóa số 100.0 /
Đưa về 0 900.0 /

Training Python (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Chia táo 800.0 /

Cốt Phốt (1100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số siêu tròn 1100.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

Olympic 30/4 (950.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) 1900.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team