MinhPhuc1404

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
21 / 21
PY3
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(1083pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1029pp)
AC
20 / 20
PYPY
81%
(977pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(851pp)
AC
9 / 9
PY3
74%
(809pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(698pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(663pp)
AC
1 / 1
PY3
63%
(630pp)
Training Python (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Phép toán 1 | 100.0 / |
Phép toán | 100.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 100.0 / |
Chia táo | 100.0 / |
Chia hai | 100.0 / |
Tìm hiệu | 100.0 / |
Training (13997.0 điểm)
hermann01 (1300.0 điểm)
Cánh diều (4000.0 điểm)
THT Bảng A (5401.0 điểm)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (3100.0 điểm)
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 100.0 / |
Gàu nước | 100.0 / |
Mua xăng | 100.0 / |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / |
Ước lớn nhất | 350.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
THT (4500.0 điểm)
HSG THCS (6504.0 điểm)
Lập trình cơ bản (110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / |
Tìm số | 10.0 / |
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 100.0 / |
Yugioh | 100.0 / |
Số lớn thứ k | 100.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
LMHT | 100.0 / |
Sắp xếp không giảm | 100.0 / |
contest (2400.0 điểm)
CSES (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ | 800.0 / |
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / |
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Robot (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Sinh nhật | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (52.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Body Samsung | 100.0 / |
OLP MT&TN (972.0 điểm)
vn.spoj (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 200.0 / |
Help Conan 12! | 1100.0 / |
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / |
Thầy Giáo Khôi (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / |