Loanlai88
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
4:05 p.m. 25 Tháng 9, 2022
weighted 100%
(900pp)
AC
50 / 50
PY3
9:26 a.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 95%
(760pp)
AC
10 / 10
PYPY
8:23 p.m. 14 Tháng 7, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PYPY
9:33 a.m. 7 Tháng 7, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
100 / 100
SCAT
3:38 p.m. 5 Tháng 1, 2023
weighted 81%
(652pp)
AC
20 / 20
PY3
10:14 a.m. 29 Tháng 9, 2022
weighted 77%
(619pp)
AC
5 / 5
SCAT
9:12 a.m. 17 Tháng 4, 2024
weighted 74%
(221pp)
AC
20 / 20
PY3
3:40 p.m. 23 Tháng 10, 2022
weighted 70%
(210pp)
AC
7 / 7
SCAT
4:13 p.m. 5 Tháng 1, 2023
weighted 66%
(133pp)
AC
40 / 40
PY3
3:23 p.m. 23 Tháng 10, 2022
weighted 63%
(126pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2522.0 điểm)
hermann01 (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 80.0 / 100.0 |
Bảng số tự nhiên 1 | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi (THT TP 2020) | 100.0 / 100.0 |
THT (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Chia bánh (THTA Vòng KVMT 2022) | 300.0 / 300.0 |
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Quy luật dãy số 01 | 200.0 / 200.0 |
Training (5367.1 điểm)
Training Python (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao | 100.0 / 100.0 |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / 100.0 |
Diện tích, chu vi | 100.0 / 100.0 |