• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

LTTKanto

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN
AC
700 / 700
C++20
2400pp
100% (2400pp)
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con
AC
10 / 10
C++20
2100pp
95% (1995pp)
Số hoàn hảo
AC
3 / 3
C++20
1900pp
90% (1715pp)
Đổi chỗ chữ số
AC
10 / 10
C++20
1900pp
86% (1629pp)
Tổng chữ số
AC
50 / 50
C++20
1900pp
81% (1548pp)
Chọn nhóm
WA
48 / 50
C++20
1824pp
77% (1411pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
C++17
1700pp
74% (1250pp)
Giá trị nhỏ nhất
AC
20 / 20
C++20
1700pp
70% (1187pp)
Lát gạch
AC
12 / 12
C++20
1700pp
66% (1128pp)
Đếm Cặp
AC
20 / 20
C++20
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Cánh diều (37300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - TIMMAX - Hàm tìm max 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh Diều - NUMBERNAME – Đọc số thành chữ 800.0 /
Cánh Diều - SWAP - Hàm tráo đổi giá trị hai số 800.0 /
Cánh Diều - GIAIPTB1 - Hàm giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh Diều - BCNN - Hàm tìm bội số chung nhỏ nhất của hai số nguyên 800.0 /
Cánh diều - PTB1 - Giải phương trình bậc nhất 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh diều - CHIAMAN - Chia mận 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /

Training (94130.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lì Xì 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
Max 3 số 800.0 /
Tam giác không cân 800.0 /
Ước số của n 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Số gấp đôi 800.0 /
Số chính phương 800.0 /
Tính số Fibo thứ n 800.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
tongboi2 1300.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
arr11 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Module 3 1400.0 /
Số nguyên tố 900.0 /
Min 4 số 800.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /
Giá trị nhỏ nhất 1700.0 /
Chữ liền trước 800.0 /
Tổng chữ số 1900.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Tổng Ami 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Phần tử độc nhất 900.0 /
candles 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Có phải số Fibo? 900.0 /
Tìm số nguyên tố 1200.0 /
Ước số và tổng ước số 1500.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Số thứ n 1600.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Trọng lượng 1300.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Hình tròn 800.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
Module 1 800.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Đếm Cặp 1600.0 /
Phép tính #1 800.0 /
Nhập xuất #2 800.0 /
Số phong phú (Cơ bản) 1100.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
Phân tích thừa số nguyên tố 1300.0 /
A cộng B 800.0 /
Đàn em của n 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Hello again 800.0 /
Hello 800.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
arr02 800.0 /
N số tự nhiên đầu tiên 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
`>n && %k==0` 800.0 /
Số phong phú 1500.0 /
Số hoàn hảo 1900.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Độ dài dãy con liên tục không giảm dài nhất 800.0 /
dist 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Bắt tay hợp tác 800.0 /
Chuyển đổi xâu 800.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
Số yêu thương 1000.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Tính tổng dãy số 800.0 /
Đếm số nguyên tố 1800.0 /
Đếm số chính phương 1100.0 /
Nén xâu 900.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Số lượng ước số 1500.0 /
Module 2 1200.0 /
FNUM 900.0 /
Chẵn lẻ 900.0 /
Không chia hết 1500.0 /
CKPRIME 1400.0 /
Chú ếch và hòn đá 1 1300.0 /
arr01 800.0 /

THT Bảng A (14800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Tổng bội số 1000.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Dãy số (THTA 2024) 1500.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Xin chào 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) 1100.0 /
Ước số của n 1000.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /

THT (9544.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tom và Jerry 1600.0 /
Đổi chỗ chữ số 1900.0 /
Chọn nhóm 1900.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Nhân 900.0 /
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /

hermann01 (11100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng chẵn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Fibo đầu tiên 900.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Tính tổng 800.0 /
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /

CPP Advanced 01 (7660.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm ký tự (HSG'19) 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Số cặp 900.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /

CPP Basic 02 (5780.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không giảm 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Hợp nhất 2 mảng 800.0 /
Cặp số có tổng bằng k 1200.0 /

Khác (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Đếm cặp có tổng bằng 0 1300.0 /
CaiWinDao và em gái thứ 4 1400.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Số có 3 ước 1500.0 /
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) 800.0 /
Sửa điểm 900.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (5600.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 2 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Luyện tập 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng 800.0 /
KNTT10 - Trang 118 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 126 - Vận dụng 1 800.0 /
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /

contest (25104.7 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng hiệu 800.0 /
Giả thuyết Goldbach 1300.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì 800.0 /
Đếm cặp 1400.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Trực nhật 1600.0 /
Tổng Cặp Tích 1100.0 /
Tìm cặp số 1400.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 2 - Số Nguyên Tố 1500.0 /
Tạo nhiệm vụ cùng Imposter 800.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Tiền photo 800.0 /
Thêm Không 800.0 /
Saving 1300.0 /
Tổng dãy số 1000.0 /
Năm nhuận 800.0 /
Tổng Đơn Giản 900.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
LQDOJ Contest #9 - Bài 2 - Đếm Cặp Trận 1300.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Làm (việc) nước 900.0 /
Cặp Lớn Nhất Và Nhỏ Nhất 1300.0 /
Mã Hóa Xâu 800.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /
So sánh #3 800.0 /
Chữ số tận cùng #2 1100.0 /

vn.spoj (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lát gạch 1700.0 /

CSES (15281.4 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Factory Machines | Máy trong xưởng 1600.0 /
CSES - High Score | Điểm cao 1900.0 /
CSES - Counting Coprime Pairs | Đếm cặp số nguyên tố cùng nhau 2000.0 /
CSES - Ferris Wheel | Bánh xe Ferris 1200.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối 1000.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Permutations | Hoán vị 1100.0 /
CSES - Fibonacci Numbers | Số Fibonacci 1500.0 /
CSES - Projects | Dự án 1700.0 /

Training Python (8800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
Chia hai 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /

GSPVHCUTE (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 4 - II - THỨ TỰ TỪ ĐIỂN 2400.0 /

ABC (4000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Giai Thua 800.0 /
Tính tổng 1 800.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /
Dãy fibonacci 800.0 /

HSG THCS (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm cặp đôi (HSG'20) 1200.0 /
Tam giác cân (THT TP 2018) 1300.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) 800.0 /
Cây cảnh 900.0 /

DHBB (3800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài dễ (DHBB 2021) 1500.0 /
Đo nước 1500.0 /
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) 800.0 /

ôn tập (2500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung lớn nhất (Khó) 1300.0 /
Ước số chung 1200.0 /

OLP MT&TN (1700.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bảng số 900.0 /
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) 800.0 /

Đề chưa ra (7100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Rooftop 100.0 /
Nhanh Tay Lẹ Mắt 1000.0 /
Câu đố tuyển dụng 1500.0 /
Tích Hai Số 800.0 /
Liệt kê số nguyên tố 1100.0 /
Tổng các ước 1400.0 /
Liệt kê ước số 1200.0 /

Đề ẩn (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /
A + B 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (3051.0 điểm)

Bài tập Điểm
Con cừu hồng 1700.0 /
d e v g l a n 50.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
Xuất xâu 1200.0 /
Trôn Việt Nam 50.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /

Array Practice (2100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ambatukam 800.0 /
Real Value 1300.0 /

Free Contest (2600.0 điểm)

Bài tập Điểm
MINI CANDY 1300.0 /
ABSMAX 1300.0 /

Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1400.0 điểm)

Bài tập Điểm
SỐ SONG NGUYÊN TỐ 1400.0 /

Lập trình cơ bản (5000.0 điểm)

Bài tập Điểm
SQRT 800.0 /
Số đảo ngược 800.0 /
Kiểm tra dãy đối xứng 900.0 /
Nhập xuất mảng 2 chiều 800.0 /
Dấu nháy đơn 800.0 /
Đưa về 0 900.0 /

CPP Basic 01 (16100.0 điểm)

Bài tập Điểm
Nhập xuất #1 800.0 /
Nhập xuất #3 800.0 /
ĐƯỜNG CHÉO 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
Tích lớn nhất 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Chẵn lẻ 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Căn bậc hai 800.0 /
Tính toán 100.0 /
Số chính phương #2 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
Năm nhuận 800.0 /
So sánh #2 800.0 /
Tính tổng #2 800.0 /
Sắp xếp 800.0 /
Phân tích #1 800.0 /
Phân tích #2 800.0 /
Số trong dãy 800.0 /
Đổi hệ cơ số #1 800.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Cốt Phốt (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Equal Candies 900.0 /

Happy School (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Mạo từ 800.0 /

HSG THPT (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) 800.0 /

LVT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
biểu thức 800.0 /

HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Vị trí số dương 800.0 /

CÂU LỆNH ĐIỀU KIỆN IF (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ngày sinh 800.0 /

Lập trình Python (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính điểm trung bình 800.0 /
So sánh với 0 800.0 /
So sánh hai số 800.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team