Kun
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1000pp)
AC
100 / 100
PYPY
95%
(950pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(90pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(86pp)
AC
4 / 4
PY3
74%
(74pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(70pp)
AC
7 / 7
PY3
66%
(66pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(63pp)
HSG THCS (1004.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phương trình | 1000.0 / |
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) | 1.0 / |
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) | 1.0 / |
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) | 1.0 / |
Tìm vị trí (THTA Đà Nẵng 2025) | 1.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / |
Tính tổng dãy số (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Thầy Giáo Khôi (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Training (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trong mảng | 100.0 / |
maxle | 100.0 / |
minge | 100.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / |