Kun
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
16 / 16
C++17
95%
(1425pp)
TLE
5 / 9
C++17
90%
(1253pp)
AC
13 / 13
PY3
86%
(1115pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(896pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(851pp)
AC
15 / 15
PY3
74%
(809pp)
AC
23 / 23
C++17
70%
(698pp)
AC
21 / 21
PY3
66%
(663pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(630pp)
HSG THCS (2504.0 điểm)
THT Bảng A (800.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / |
Thầy Giáo Khôi (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Ít nhất (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Đố vui (THTA Hải Châu 2025) | 100.0 / |
Training (1398.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số trong mảng | 100.0 / |
maxle | 100.0 / |
minge | 100.0 / |
Vị trí zero cuối cùng | 100.0 / |
Xâu đẹp | 888.0 / |
Chuẩn hóa tên riêng | 110.0 / |
CSES (11488.9 điểm)
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 1100.0 / |
THT (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải nén số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1100.0 / |