HoangQuan

Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
95%
(1330pp)
AC
4 / 4
PY3
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(1115pp)
AC
30 / 30
PY3
81%
(1059pp)
AC
9 / 9
PY3
77%
(1006pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(956pp)
AC
50 / 50
PY3
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(862pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(819pp)
Training (16280.0 điểm)
Cánh diều (9700.0 điểm)
contest (3272.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tuổi đi học | 800.0 / |
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng | 800.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / |
Bảo vệ Trái Đất | 800.0 / |
Bữa Ăn | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
THT Bảng A (21372.2 điểm)
HSG THCS (2930.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
Tích lớn nhất (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Tháp (THT TP 2019) | 1900.0 / |
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Khác (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
CSES (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / |
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
THT (5200.0 điểm)
Lớp Tin K 30 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số tận cùng #2 | 1100.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Happy School (30.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi ấn nút | 1500.0 / |
Thầy Giáo Khôi (780.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính diện tích (THTA Hải Châu 2025) | 1300.0 / |