Hai
Phân tích điểm
TLE
698 / 700
C++14
100%
(1893pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1520pp)
AC
100 / 100
C++11
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
C++14
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(1161pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(1103pp)
AC
20 / 20
C++11
70%
(908pp)
AC
30 / 30
C++11
63%
(630pp)
Training (19850.0 điểm)
hermann01 (1700.0 điểm)
Happy School (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 200.0 / |
Chơi bóng đá (A div 2) | 100.0 / |
Thơ tình ái | 200.0 / |
Sơn | 200.0 / |
UCLN với N | 100.0 / |
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / |
contest (3780.0 điểm)
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / |
Ước số chung | 100.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / |
CPP Advanced 01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 1000.0 / |
Những chiếc tất | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài 1 (THTA N.An 2021) | 100.0 / |
Bài 2 (THTA N.An 2021) | 100.0 / |
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / |
DHBB (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / |
Nhảy lò cò | 300.0 / |
Xếp hạng (DHBB 2021) | 400.0 / |
Phi tiêu | 300.0 / |
Candies | 400.0 / |
Ghép chữ (DHBB 2021) | 1500.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 100.0 / |
ABC (161.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / |
LQDOJ CUP 2022 - Final Round - XMAS | 100.0 / |
Practice VOI (158.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đội hình thi đấu | 400.0 / |
COCI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ thiên nga | 100.0 / |
GSPVHCUTE (1893.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 1: Gắp thú bông | 1900.0 / |