Duong28112009
Phân tích điểm
AC
9 / 9
PAS
9:24 p.m. 18 Tháng 7, 2023
weighted 100%
(2500pp)
AC
600 / 600
C++17
9:30 p.m. 12 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(1895pp)
AC
7 / 7
C++17
8:26 p.m. 12 Tháng 12, 2023
weighted 81%
(1303pp)
AC
11 / 11
C++17
8:41 p.m. 12 Tháng 8, 2023
weighted 77%
(1238pp)
AC
10 / 10
C++17
3:44 p.m. 28 Tháng 8, 2023
weighted 74%
(1103pp)
AC
10 / 10
C++17
10:59 p.m. 12 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(1048pp)
AC
16 / 16
PAS
5:16 p.m. 8 Tháng 7, 2023
weighted 66%
(995pp)
AC
12 / 12
PAS
10:44 p.m. 23 Tháng 6, 2023
weighted 63%
(945pp)
ABC (2001.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
Dãy fibonacci | 100.0 / 100.0 |
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Tìm số trung bình | 1.0 / 1.0 |
Số Phải Trái | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Real Value | 800.0 / 800.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (2740.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / 800.0 |
contest (12938.0 điểm)
Cốt Phốt (3850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
FAVOURITE SEQUENCE | 1000.0 / 1000.0 |
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (24855.0 điểm)
DHBB (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Parallel (DHBB 2021 T.Thử) | 1200.0 / 1200.0 |
Parallel 2 (DHBB 2021 T.Thử) | 600.0 / 1200.0 |
Hội trường | 300.0 / 300.0 |
Hàng cây | 300.0 / 300.0 |
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 100.0 / 200.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2100.0 / 2100.0 |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiến xếp hàng | 400.0 / 400.0 |
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (1620.0 điểm)
HSG THCS (4442.8 điểm)
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (1760.0 điểm)
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
Kiểm tra dãy giảm | 100.0 / 100.0 |
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1354.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 54.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (240.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khế | 200.0 / 200.0 |
Sinh ba | 40.816 / 1000.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (2500.0 điểm)
THT Bảng A (2340.0 điểm)
Training (24445.4 điểm)
Training Assembly (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 100.0 / 100.0 |
Training Python (900.0 điểm)
vn.spoj (720.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 120.0 / 200.0 |
Lát gạch | 300.0 / 300.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Đề ẩn (503.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 403.0 / 1300.0 |
Đề chưa ra (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |