Duong28112009

Phân tích điểm
AC
600 / 600
C++17
100%
(2400pp)
AC
7 / 7
C++20
90%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1629pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1548pp)
AC
7 / 7
C++17
77%
(1470pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(1397pp)
AC
50 / 50
C++17
70%
(1327pp)
hermann01 (11340.0 điểm)
Training (117610.1 điểm)
Cánh diều (16320.0 điểm)
ABC (6800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Số Phải Trái | 800.0 / |
Dãy fibonacci | 800.0 / |
Tìm số trung bình | 1000.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Exponential problem | 1500.0 / |
Training Python (7200.0 điểm)
contest (29085.0 điểm)
CPP Advanced 01 (7700.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
THT Bảng A (9820.0 điểm)
HSG THCS (13692.3 điểm)
CPP Basic 02 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
HSG THPT (8500.0 điểm)
THT (6310.0 điểm)
DHBB (11000.0 điểm)
CSES (32378.5 điểm)
Khác (12000.0 điểm)
vn.spoj (5240.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 900.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Lát gạch | 1700.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Lập trình cơ bản (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy giảm | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Số đảo ngược | 800.0 / |
Free Contest (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOCK | 800.0 / |
MAXMOD | 1400.0 / |
POWER3 | 1300.0 / |
Tìm GCD | 1700.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
Cốt Phốt (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FAVOURITE SEQUENCE | 900.0 / |
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
OBNOXIOUS | 1000.0 / |
DELETE ODD NUMBERS | 1300.0 / |
ROUND | 1000.0 / |
For Primary Students | 1400.0 / |
Đề ẩn (1234.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
Array Practice (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 1000.0 / |
Ambatukam | 800.0 / |
Real Value | 1300.0 / |
XOR-Sum | 1600.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
OLP MT&TN (3324.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1300.0 / |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1800.0 / |
Bảng số | 900.0 / |
GSPVHCUTE (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI3 - Bài 3: Đếm chu trình | 2400.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Training Assembly (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Assembly_Training] Input same Output | 800.0 / |
Happy School (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 1500.0 / |
Dãy Chia Hết | 1900.0 / |
Đề chưa ra (1340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 1300.0 / |