• LQDOJ
  • Trang chủ
  • Bài tập
  • Bài nộp
  • Thành viên
  • Kỳ thi
  • Nhóm
  • Giới thiệu
    • Máy chấm
    • Khóa học
    • Đề xuất ý tưởng
    • Đề xuất bài tập
    • Đề xuất kỳ thi
    • Công cụ
    • Báo cáo tiêu cực
    • Báo cáo lỗi

Tiếng Việt

Tiếng Việt
English

Đăng nhập

Đăng ký

CaoDangAnhKhoa

  • Giới thiệu
  • Bài tập
  • Bài nộp

Phân tích điểm

Chọn nhóm
WA
48 / 50
PY3
1824pp
100% (1824pp)
Heo đất
AC
20 / 20
PYPY
1800pp
95% (1710pp)
Giao Quà Giáng Sinh
AC
1 / 1
PY3
1700pp
90% (1534pp)
Tuyết đối xứng
AC
1 / 1
PY3
1700pp
86% (1458pp)
Xây Tháp
AC
100 / 100
PY3
1700pp
81% (1385pp)
Con cừu hồng
AC
100 / 100
PY3
1700pp
77% (1315pp)
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022)
AC
10 / 10
PY3
1700pp
74% (1250pp)
Bài toán cái túi
AC
100 / 100
PY3
1700pp
70% (1187pp)
Quà sinh nhật (Bản khó)
TLE
12 / 15
PY3
1600pp
66% (1061pp)
Triple Fat Ladies
AC
100 / 100
PY3
1600pp
63% (1008pp)
Tải thêm...

Training Python (10400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Hình chữ nhật dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 800.0 /
Cây thông dấu sao 2 800.0 /
Phép toán 2 800.0 /
Phép toán 1 800.0 /
Diện tích, chu vi 800.0 /
Phép toán 800.0 /
Chia táo 800.0 /
Tìm hiệu 800.0 /
[Python_Training] Tổng đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Xâu chẵn đơn giản 800.0 /
[Python_Training] Bật hay Tắt 800.0 /
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản 800.0 /

Training (73772.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số gấp đôi 800.0 /
Số có 2 chữ số 800.0 /
Số có 3 chữ số 800.0 /
Biểu thức #1 800.0 /
Biếu thức #2 800.0 /
Số lượng số hạng 800.0 /
Tính chẵn/lẻ 800.0 /
Max 3 số 800.0 /
Sắp xếp 2 số 800.0 /
Sắp xếp 3 số 800.0 /
Min 4 số 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Vận tốc trung bình 800.0 /
Điểm trung bình môn 800.0 /
Bảng số tự nhiên 3 800.0 /
Chênh lệch độ dài 800.0 /
Nhân hai 800.0 /
In ra các bội số của k 800.0 /
Bảng số tự nhiên 2 800.0 /
Thế kỉ sang giây 800.0 /
Sắp xếp đếm 1000.0 /
dist 800.0 /
Ước số và tổng ước số 1300.0 /
square number 900.0 /
Số chính phương 800.0 /
KT Số nguyên tố 1400.0 /
Tìm số trong mảng 1300.0 /
Ổ cắm 1300.0 /
Hình tròn 800.0 /
In n số tự nhiên 800.0 /
Phép toán số học 800.0 /
Lì Xì 1600.0 /
Ký tự cũ 800.0 /
Hai phần tử dễ thương 1300.0 /
arr11 800.0 /
Tính tổng các chữ số 800.0 /
Xâu min 1400.0 /
minict04 1200.0 /
arr01 800.0 /
Xóa dấu khoảng trống 800.0 /
arr02 800.0 /
Nhỏ nhất 900.0 /
Ước số của n 800.0 /
Giải nén xâu 1000.0 /
Dải số 1300.0 /
Hello again 800.0 /
Hoa thành thường 800.0 /
Dãy con tăng dài nhất (bản dễ) 1300.0 /
Tổng từ i -> j 800.0 /
Tính giai thừa 800.0 /
Mua sách 1600.0 /
Vị trí zero cuối cùng 800.0 /
Ước có ước là 2 1500.0 /
Sắp xếp không tăng 800.0 /
sumarr 800.0 /
Hình bình hành dấu sao 800.0 /
Diện tích hình tam giác 800.0 /
Thực hiện biểu thức 1 800.0 /
Số lượng ước số của n 1400.0 /
Số hoàn hảo 1400.0 /
cmpint 900.0 /
Đếm dấu cách 800.0 /
Hello 800.0 /
Ký tự mới 800.0 /
Module 2 1200.0 /
Trị tuyệt đối 900.0 /
Xây Tháp 1700.0 /
BACKGROUND 800.0 /
candles 800.0 /
minict10 800.0 /
Đếm số lượng chữ số lẻ 800.0 /
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) 800.0 /
Hình tam giác dấu sao 800.0 /
Dự án 2100.0 /
Đàn em của n 800.0 /
A cộng B 800.0 /
Cấp số nhân 1500.0 /
Kiến trúc sư và con đường 1000.0 /
Rút gọn xâu 1400.0 /
Đếm cặp 1500.0 /
Lũy thừa 1200.0 /
Tìm UCLN, BCNN 800.0 /

Cánh diều (38500.0 điểm)

Bài tập Điểm
Cánh diều - TONG3SO - Tổng ba số 800.0 /
Cánh diều - BANHOC - Tính số bàn học 800.0 /
Cánh diều - CHAON - Chào nhiều lần 800.0 /
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n 800.0 /
Cánh diều - TIETKIEM - Tính tiền tiết kiệm 800.0 /
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự 900.0 /
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó 800.0 /
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound 800.0 /
Cánh diều - TONGAMDUONG - Kiểm tra tổng âm dương 800.0 /
Cánh diều - TUOIBAUCU - Tuổi bầu cử (b1-T77) 800.0 /
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo 800.0 /
Cánh diều - BMI - Tính chỉ số cân nặng 800.0 /
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa 800.0 /
Cánh diều - CAPHE - Sản lượng cà phê 800.0 /
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên 800.0 /
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu 800.0 /
Cánh Diều - DDMMYYYY - Ngày tháng năm 800.0 /
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 800.0 /
Cánh diều - UPDATE - Cập nhật danh sách 800.0 /
Cánh diều - EVENS - Số chẵn 800.0 /
Cánh diều - AVERAGE - Nhiệt độ trung bình 800.0 /
Cánh Diều - TICHAB - Tích hai số 800.0 /
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa 800.0 /
Cánh diều - DIEMTB - Điểm trung bình 800.0 /
Cánh Diều - BMIFUNC - Hàm tính chỉ số sức khoẻ BMI 800.0 /
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt 800.0 /
Cánh Diều - DIENTICHTG – Hàm tính diện tích tam giác 800.0 /
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do 800.0 /
Cánh diều - BASODUONG - Kiểm tra ba số có dương cả không 800.0 /
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) 800.0 /
Cánh Diều - ABS - Trị tuyệt đối 800.0 /
Cánh Diều - MAX2 - Dùng hàm max tìm max của 2 số 800.0 /
Cánh Diều - MAX4 - Tìm max 4 số bằng hàm có sẵn 800.0 /
Cánh Diều - SUMAB - Hàm tính tổng hai số 800.0 /
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) 800.0 /
Cánh Diều - FUNC - Hàm chào mừng (T87) 800.0 /
Cánh diều - NAMNHUAN - Kiểm tra năm nhuận (T76) 800.0 /
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con 800.0 /
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên 800.0 /
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia 800.0 /
Cánh diều - TAMGIACVUONG - Tam giác vuông 800.0 /
Cánh Diều - DELETE - Xoá kí tự trong xâu 800.0 /
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) 800.0 /
Cánh diều - POPPING - Xóa phần tử 800.0 /
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số 800.0 /
Cánh diều - CHAOBAN – Xin chào 800.0 /
Cánh diều - ANNINHLT - An ninh lương thực 800.0 /
Cánh Diều - POW - Luỹ thừa 800.0 /

ABC (2400.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tính tổng 1 800.0 /
Hello, world ! (sample problem) 800.0 /
Không làm mà đòi có ăn 800.0 /

hermann01 (14260.0 điểm)

Bài tập Điểm
Xâu đối xứng (Palindrom) 800.0 /
Tổng chẵn 800.0 /
Tổng lẻ 800.0 /
Tổng dương 800.0 /
Tính trung bình cộng 800.0 /
Bảng số tự nhiên 1 800.0 /
#00 - Bài 0 - Xâu đối xứng 800.0 /
a cộng b 1400.0 /
Fibo cơ bản 1400.0 /
Vị trí số dương 800.0 /
Vị trí số âm 800.0 /
Ngày tháng năm 800.0 /
Bảng mã Ascii (HSG '18) 900.0 /
Ước số chung 1200.0 /
POWER 1700.0 /

CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) 800.0 /
Đếm số âm dương 800.0 /
Đếm số 800.0 /
Số lần xuất hiện 1 800.0 /
Xâu đối xứng (HSG'20) 1200.0 /
Độ tương đồng của chuỗi 1000.0 /
Số cặp 900.0 /
Số lần xuất hiện 2 800.0 /
Những chiếc tất 800.0 /
Điểm danh vắng mặt 800.0 /
Tìm ký tự (THT TP 2015) 800.0 /
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông 800.0 /

THT Bảng A (23540.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tìm các số chia hết cho 3 800.0 /
Chia táo 2 800.0 /
Ví dụ 001 800.0 /
Hiệu hai số nhỏ nhất (THTA Sơn Trà 2022) 800.0 /
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) 1000.0 /
Xin chào 800.0 /
Bài 1 (THTA N.An 2021) 1100.0 /
Chênh lệch (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Chia quà (THTA Thanh Khê 2022) 900.0 /
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) 800.0 /
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) 800.0 /
Thay đổi chữ số (THTA Vòng Sơ loại 2022) 1700.0 /
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) 1000.0 /
Tìm số hạng thứ n 800.0 /
Oẳn tù tì (THTA Hòa Vang 2022) 800.0 /
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Xếp que diêm (THTA Sơ khảo Toàn Quốc 2024) 1400.0 /
Số bé nhất trong 3 số 800.0 /
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) 1000.0 /
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) 800.0 /
Xóa số (Thi thử THTA N.An 2021) 1300.0 /
Đếm ước lẻ 1300.0 /
Phép tính 800.0 /
Tam giác số (THTA Đồng Nai 2022) 1100.0 /

CPP Basic 02 (4992.0 điểm)

Bài tập Điểm
Sắp xếp không tăng 800.0 /
Số lớn thứ k 800.0 /
Số nhỏ thứ k 800.0 /
Yugioh 1000.0 /
Vị trí số bé nhất 800.0 /
Thuật toán tìm kiếm tuyến tính 800.0 /

CSES (15845.6 điểm)

Bài tập Điểm
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt 800.0 /
CSES - Pattern Positions | Vị trí xâu con 1600.0 /
CSES - Array Division | Chia mảng 1600.0 /
CSES - Counting Divisor | Đếm ước 1400.0 /
CSES - Increasing Array | Dãy tăng 800.0 /
CSES - Number Spiral | Xoắn ốc số 1200.0 /
CSES - Two Knights | Hai quân mã 1400.0 /
CSES - Removing Digits | Loại bỏ chữ số 1300.0 /
CSES - Exponentiation | Lũy thừa 1300.0 /
CSES - Weird Algorithm | Thuật toán lạ 800.0 /
CSES - Missing Number | Số còn thiếu 800.0 /
CSES - Playlist | Danh sách phát 1400.0 /
CSES - Removing Digits II | Loại bỏ chữ số II 1500.0 /
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương 1900.0 /
CSES - Subarray Squares | Bình phương mảng con 2100.0 /

contest (24197.5 điểm)

Bài tập Điểm
Búp bê 1500.0 /
Chuyển sang giây 800.0 /
Học sinh ham chơi 1300.0 /
Kaninho với bài toán bật tắt bóng đèn 1400.0 /
Tổng dãy con 1400.0 /
Bữa Ăn 900.0 /
Tuổi đi học 800.0 /
Hành Trình Không Dừng 1400.0 /
LQDOJ Contest #10 - Bài 9 - Trò Chơi Trốn Tìm 2300.0 /
Ba Điểm 800.0 /
Đánh cờ 800.0 /
Heo đất 1800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 1 - Gói bánh chưng 800.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 2 - Bàn tiệc 1900.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 3 - Gian hàng bánh chưng 2000.0 /
LQDOJ Contest #15 - Bài 4 - Bao lì xì 2100.0 /
Tuyết đối xứng 1700.0 /
Giao Quà Giáng Sinh 1700.0 /
Nhỏ hơn 1300.0 /
Tổng k số 1200.0 /
Flow God và n em gái 1300.0 /
Ấn Nút 1900.0 /
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen 800.0 /

Khác (12120.0 điểm)

Bài tập Điểm
Lập kế hoạch 800.0 /
Gàu nước 1000.0 /
Sửa điểm 900.0 /
Mua xăng 900.0 /
Câu hỏi số 99 1300.0 /
4 VALUES 1600.0 /
J4F #01 - Accepted 800.0 /
Số ok 1400.0 /
Tính hiệu 1400.0 /
Triple Fat Ladies 1600.0 /
Mahiru và Cuốn sổ tay ... 2100.0 /

Lập trình Python (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tiếng vọng 800.0 /

CPP Basic 01 (6112.0 điểm)

Bài tập Điểm
Căn bậc hai 800.0 /
Bình phương 800.0 /
Luỹ thừa 800.0 /
String check 800.0 /
Số chính phương #1 800.0 /
Nhỏ nhất 800.0 /
Nhỏ nhì 800.0 /
String #1 800.0 /

Practice VOI (4059.6 điểm)

Bài tập Điểm
Quà sinh nhật (Bản dễ) 1600.0 /
Tập lớn nhất 2000.0 /
Quà sinh nhật (Bản khó) 2000.0 /

DHBB (5800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đo nước 1500.0 /
Tích đặc biệt 1300.0 /
Nhà nghiên cứu 1500.0 /
Heo đất 1500.0 /

Free Contest (1300.0 điểm)

Bài tập Điểm
POWER3 1300.0 /

Đề chưa ra (7560.0 điểm)

Bài tập Điểm
Bài toán cái túi 1700.0 /
Số nguyên tố 1300.0 /
Liệt kê ước số 1200.0 /
Câu đố tuyển dụng 1500.0 /
Đa vũ trụ 800.0 /
USACO Bronze 2022/Dec - Trường Đại học Bò sữa 1000.0 /
[HSG 9] Tổng chữ số 800.0 /

HSG THCS (5450.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đếm số 800.0 /
Lọc số (TS10LQĐ 2015) 900.0 /
Tinh tổng (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) 800.0 /
Dịch cúm (THTB - TP 2021) 1400.0 /
Đoàn kết (THTA Đà Nẵng 2025) 1500.0 /
Chia bi (THTB N.An 2021) 800.0 /

vn.spoj (3600.0 điểm)

Bài tập Điểm
divisor01 1400.0 /
divisor02 900.0 /
Help Conan 12! 1300.0 /

Happy School (4740.0 điểm)

Bài tập Điểm
UCLN với N 1400.0 /
Mạo từ 800.0 /
Hình chữ nhật 2 1400.0 /
Bài toán Số học 1900.0 /

Đề ẩn (1600.0 điểm)

Bài tập Điểm
Tên bài mẫu 1600.0 /

THT (9129.2 điểm)

Bài tập Điểm
Tổng các số lẻ 800.0 /
Nhân 900.0 /
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Cạnh hình chữ nhật 800.0 /
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) 800.0 /
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang 1400.0 /
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) 800.0 /
Chọn nhóm 1900.0 /
Xem giờ 800.0 /
Bài tập về nhà 1900.0 /

HSG THPT (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) 800.0 /

VOI (76.0 điểm)

Bài tập Điểm
SEQ198 1900.0 /

Tháng tư là lời nói dối của em (3353.6 điểm)

Bài tập Điểm
Đoán xem! 50.0 /
Con cừu hồng 1700.0 /
Bạn có phải là robot không? 1.0 /
Body Samsung 100.0 /
Giấc mơ 1.0 /
Hết rồi sao 50.0 /
không có bài 100.0 /
Chó bủh bủh 1800.0 /
ngôn ngữ học 1.0 /
từ tháng tư tới tháng tư 50.0 /

RLKNLTCB (1000.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) 1000.0 /

Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chess ? (Beginner #01) 800.0 /

Lập trình cơ bản (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Số đảo ngược 800.0 /

BT 6/9 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chữ số của N 800.0 /

ôn tập (1200.0 điểm)

Bài tập Điểm
Ước số chung 1200.0 /

Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 800.0 /

GSPVHCUTE (60.0 điểm)

Bài tập Điểm
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống 2000.0 /

Tam Kỳ Combat (800.0 điểm)

Bài tập Điểm
Chia kẹo 800.0 /

Array Practice (900.0 điểm)

Bài tập Điểm
Comment ça va ? 900.0 /

IOI (321.3 điểm)

Bài tập Điểm
RACE 2200.0 /

proudly powered by DMOJ| developed by LQDJudge team