CaoDangAnhKhoa
Phân tích điểm
AC
1 / 1
PY3
90%
(1534pp)
AC
1 / 1
PY3
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1315pp)
AC
10 / 10
PY3
74%
(1250pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1187pp)
TLE
12 / 15
PY3
66%
(1061pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(1008pp)
Training Python (10400.0 điểm)
Training (73772.0 điểm)
Cánh diều (38500.0 điểm)
ABC (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Không làm mà đòi có ăn | 800.0 / |
hermann01 (14260.0 điểm)
CPP Advanced 01 (10300.0 điểm)
THT Bảng A (23540.0 điểm)
CPP Basic 02 (4992.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
Vị trí số bé nhất | 800.0 / |
Thuật toán tìm kiếm tuyến tính | 800.0 / |
CSES (15845.6 điểm)
contest (24197.5 điểm)
Khác (12120.0 điểm)
Lập trình Python (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiếng vọng | 800.0 / |
CPP Basic 01 (6112.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Căn bậc hai | 800.0 / |
Bình phương | 800.0 / |
Luỹ thừa | 800.0 / |
String check | 800.0 / |
Số chính phương #1 | 800.0 / |
Nhỏ nhất | 800.0 / |
Nhỏ nhì | 800.0 / |
String #1 | 800.0 / |
Practice VOI (4059.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quà sinh nhật (Bản dễ) | 1600.0 / |
Tập lớn nhất | 2000.0 / |
Quà sinh nhật (Bản khó) | 2000.0 / |
DHBB (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đo nước | 1500.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
Heo đất | 1500.0 / |
Đề chưa ra (7560.0 điểm)
HSG THCS (5450.0 điểm)
Happy School (4740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 1400.0 / |
Mạo từ | 800.0 / |
Hình chữ nhật 2 | 1400.0 / |
Bài toán Số học | 1900.0 / |
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |
THT (9129.2 điểm)
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (3353.6 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Lập trình cơ bản (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 800.0 / |
GSPVHCUTE (60.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
Array Practice (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Comment ça va ? | 900.0 / |