CVA_Ngoc
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++14
9:25 a.m. 29 Tháng 11, 2023
weighted 100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++14
8:46 a.m. 26 Tháng 7, 2023
weighted 95%
(1425pp)
AC
100 / 100
C++14
9:52 a.m. 9 Tháng 8, 2023
weighted 90%
(1173pp)
AC
15 / 15
C++14
10:09 a.m. 26 Tháng 7, 2023
weighted 86%
(943pp)
TLE
9 / 10
C++14
9:29 a.m. 29 Tháng 11, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
26 / 26
C++14
8:14 a.m. 9 Tháng 8, 2023
weighted 77%
(696pp)
AC
20 / 20
C++14
8:30 p.m. 27 Tháng 7, 2023
weighted 74%
(662pp)
AC
15 / 15
C++14
8:25 p.m. 27 Tháng 7, 2023
weighted 70%
(629pp)
AC
10 / 10
C++20
6:38 p.m. 14 Tháng 7, 2023
weighted 66%
(597pp)
AC
10 / 10
C++14
10:02 a.m. 12 Tháng 7, 2023
weighted 63%
(567pp)
ABC (1000.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Array Practice (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
Comment ça va ? | 900.0 / 900.0 |
PLUSS | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (7047.3 điểm)
contest (5614.0 điểm)
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CSES (8008.3 điểm)
DHBB (1482.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Xóa chữ số | 727.3 / 800.0 |
Dãy con min max | 255.0 / 300.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (1580.0 điểm)
HSG THCS (3500.0 điểm)
HSG THPT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FRACTION COMPARISON | 100.0 / 100.0 |
Khác (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 100.0 / 100.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đảo ngược | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (20.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 20.408 / 1000.0 |
RLKNLTCB (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 100.0 / 500.0 |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn (THT A Vòng KVMN 2022) | 100.0 / 100.0 |